Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Ryota Iwabuchi |
Ngày sinh | 26/04/1990 (35 Tuổi) |
Chiều cao | 174 cm |
Cân Nặng | 65 kg |
Vị trí | Tiền vệ |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Ryūkyū |
Số áo | 8 |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
08/01/2024 | Fujieda MYFC | Ryūkyū | Free Transfer | 0 € |
10/01/2018 | Grulla Morioka | Fujieda MYFC | Free Transfer | 0 € |
01/02/2017 | Sagamihara | Grulla Morioka | Free Transfer | 0 € |
01/01/2016 | Matsumoto Yamaga | Sagamihara | Free Transfer | 0 € |
31/12/2015 | Ryūkyū | Matsumoto Yamaga | End of loan | 0 € |
01/01/2015 | Matsumoto Yamaga | Ryūkyū | Loan | 0 € |
31/12/2014 | Renofa Yamaguchi | Matsumoto Yamaga | End of loan | 0 € |
14/01/2014 | Matsumoto Yamaga | Renofa Yamaguchi | Loan | 0 € |
01/02/2013 | Meiji University | Matsumoto Yamaga | Free Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2025 | Ryūkyū | Hạng Ba Nhật Bản | - | - | - | - | 1 |
2025 | Ryūkyū | Cúp Nhật Bản | 8 | - | - | - | - |
2024 | Ryūkyū | Hạng Ba Nhật Bản | 8 | - | - | - | - |
2024 | Ryūkyū | Cúp Nhật Bản | - | - | - | - | - |
2023 | Ryūkyū | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 8 | - | - | - | - |
2023 | Fujieda MYFC | Hạng Hai Nhật Bản | 8 | - | - | - | - |