Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Ryota Kajikawa |
Ngày sinh | 17/04/1989 (36 Tuổi) |
Chiều cao | 164 cm |
Cân Nặng | 62 kg |
Vị trí | Tiền vệ |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Fujieda MYFC |
Số áo | 23 |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
08/01/2024 | Tokyo Verdy | Fujieda MYFC | Free Transfer | 0 € |
01/02/2022 | Tokushima Vortis | Tokyo Verdy | Free Transfer | 0 € |
31/01/2022 | Tokyo Verdy | Tokushima Vortis | End of loan | 0 € |
01/02/2021 | Tokushima Vortis | Tokyo Verdy | Loan | 0 € |
06/01/2020 | Tokyo Verdy | Tokushima Vortis | Free Transfer | 0 € |
07/01/2017 | V-Varen Nagasaki | Tokyo Verdy | Transfer | 0 € |
01/02/2016 | Shonan Bellmare | V-Varen Nagasaki | Transfer | 0 € |
31/01/2016 | V-Varen Nagasaki | Shonan Bellmare | End of loan | 0 € |
01/02/2015 | Shonan Bellmare | V-Varen Nagasaki | Loan | 0 € |
01/02/2013 | Tokyo Verdy | Shonan Bellmare | Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2025 | Fujieda MYFC | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 23 | - | - | - | - |
2025 | Fujieda MYFC | Cúp Nhật Bản | 23 | - | - | - | - |
2024 | Fujieda MYFC | Hạng Hai Nhật Bản | 23 | - | - | - | - |
2024 | Fujieda MYFC | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | - | - | - | - | - |
2024 | Fujieda MYFC | Cúp Nhật Bản | - | - | - | - | - |
2023 | Fujieda MYFC | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 23 | - | - | - | - |