Sergi Roberto Carnicer, sinh ngày 7 tháng 2 năm 1992, là cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Tây Ban Nha có thể thi đấu ở vị trí tiền vệ hoặc hậu vệ biên. Hiện tại, anh đang khoác áo câu lạc bộ Como tại Serie A. Roberto nổi tiếng với 14 năm gắn bó cùng Barcelona, đặc biệt là bàn thắng lịch sử ở phút 95 giúp Blaugrana lội ngược dòng ngoạn mục 6-1 trước Paris Saint-Germain tại Champions League 2017, tạo nên một trong những màn comeback vĩ đại nhất lịch sử bóng đá.
Sinh ra ở Reus, Tarragona, Catalunya, Sergi Roberto bắt đầu hành trình bóng đá của mình tại câu lạc bộ Gimnàstic de Tarragona trước khi gia nhập học viện bóng đá La Masia của Barcelona năm 14 tuổi.
Sergi Roberto chính thức gia nhập học viện La Masia vào năm 2006. Trong mùa giải 2009-2010, ở tuổi 17, anh lần đầu tiên khoác áo đội Barcelona B, thi đấu 22 trận và giúp đội bóng thăng hạng lên Segunda Division sau 11 năm.
Ngày 10 tháng 11 năm 2010, Roberto có trận ra mắt đội một Barcelona khi vào sân trong hiệp 2 trong chiến thắng 5-1 trước AD Ceuta tại Cúp Nhà vua Tây Ban Nha trên sân Camp Nou. Trận đấu đầu tiên tại UEFA Champions League diễn ra vào ngày 27 tháng 4 năm 2011, khi anh thay David Villa trong trận bán kết lượt đi gặp Real Madrid tại Santiago Bernabéu. Ngày 21 tháng 5 năm 2011, anh có trận đấu đầu tiên tại La Liga trong trận gặp Málaga.
Khoảnh khắc đỉnh cao trong sự nghiệp của Roberto đến vào ngày 8 tháng 3 năm 2017, khi anh ghi bàn thắng vàng ở phút 95 trong chiến thắng 6-1 trước Paris Saint-Germain ở lượt về vòng 16 đội Champions League, giúp Barcelona lội ngược dòng ngoạn mục với tổng tỷ số 6-5.
Hè năm 2024, sau 14 năm gắn bó, Sergi Roberto rời Barcelona theo dạng chuyển nhượng tự do.
Năm 2024, Roberto gia nhập câu lạc bộ Como tại Serie A, mở ra chương mới trong sự nghiệp của mình.
Sergi Roberto từng khoác áo đội tuyển U-17 Tây Ban Nha tham dự Giải vô địch U-17 Thế giới tại Nigeria, nơi đội tuyển giành hạng ba chung cuộc.
Từ năm 2011, Roberto là thành viên đội tuyển xứ Catalunya, đại diện cho quê hương của mình.
Từ năm 2016, anh được triệu tập vào đội tuyển quốc gia Tây Ban Nha trong các trận đấu giao hữu.
Sergi Roberto là cầu thủ đa năng có thể thi đấu hiệu quả ở nhiều vị trí khác nhau, từ tiền vệ trung tâm đến hậu vệ biên. Anh sở hữu khả năng chuyền bóng chính xác và tầm nhìn tốt trên sân.
Điểm mạnh của Roberto nằm ở sự linh hoạt về mặt chiến thuật, khả năng đọc game tốt và tinh thần chiến đấu cao. Tính đa năng giúp anh có thể thích ứng với nhiều sơ đồ chiến thuật khác nhau.
Roberto thường được sử dụng như một "utility player", có thể đảm nhận vai trò tiền vệ box-to-box hoặc hậu vệ biên tấn công tùy theo nhu cầu chiến thuật của đội.
Với tính đa năng và khả năng thích ứng cao, Roberto có những đặc điểm tương tự như các cầu thủ utility khác trong bóng đá hiện đại.
Tên CLB | Giai đoạn | Số trận | Bàn thắng | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|
Barcelona B | 2009-2010 | 22 | Không rõ | Không rõ |
Barcelona | 2010-2024 | Không rõ | Không rõ | Không rõ |
Giải đấu | Tên CLB/Tên đội tuyển | Năm | Vị trí |
---|---|---|---|
Segunda Division | Barcelona B | 2010 | Thăng hạng |
Giải vô địch U-17 Thế giới | Đội tuyển U-17 Tây Ban Nha | Không rõ | Hạng 3 |
Thông tin về các giải thưởng cá nhân không được cung cấp trong nguồn tài liệu.
Roberto được ghi nhận với bàn thắng lịch sử ở phút 95 trong trận lội ngược dòng 6-1 của Barcelona trước Paris Saint-Germain tại Champions League 2017.
Thông tin về sở thích cá nhân của Sergi Roberto ngoài bóng đá không được cung cấp trong nguồn tài liệu.
Thông tin về các hoạt động từ thiện và xã hội không được đề cập trong nguồn tài liệu.
Thông tin về các hoạt động kinh doanh và đầu tư không được cung cấp trong nguồn tài liệu.
Thông tin về mối quan hệ với truyền thông không được đề cập trong nguồn tài liệu.
Tên đầy đủ | Sergi Roberto Carnicer |
Ngày sinh | 07/02/1992 (33 tuổi) |
Chiều cao | 178 cm |
Cân nặng | 68 kg |
Vị trí | Tiền vệ |
Chân thuận | Phải |
Trạng thái | Đang thi đấu |
Đội bóng hiện tại | Como |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2023-2024 | FC Barcelona | VĐQG Tây Ban Nha | Runner-up |
2024 | FC Barcelona | Siêu Cúp Tây Ban Nha | Runner-up |
2023 | FC Barcelona | Giao Hữu CLB | Runner-up |
2022-2023 | FC Barcelona | VĐQG Tây Ban Nha | Winner |
2023 | FC Barcelona | Siêu Cúp Tây Ban Nha | Winner |
2021-2022 | FC Barcelona | VĐQG Tây Ban Nha | Runner-up |
2020-2021 | Spain | UEFA Nations League | Runner-up |
2020-2021 | FC Barcelona | Cúp nhà vua Tây Ban Nha | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị |
---|---|---|---|---|
23/08/2024 | FC Barcelona | Como | Free Transfer | 0 € |
01/07/2013 | Barcelona II | FC Barcelona | Transfer | 0 € |
01/07/2010 | Barcelona U19 | Barcelona II | Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Como | VĐQG Ý | 20 | - | - | - | - |
2024-2025 | Como | Cúp Ý | 20 | - | - | - | - |
2023-2024 | FC Barcelona | C1 Châu Âu | 20 | - | - | - | - |
2023-2024 | FC Barcelona | VĐQG Tây Ban Nha | 20 | - | - | - | - |
2023-2024 | FC Barcelona | Cúp nhà vua Tây Ban Nha | 20 | - | - | - | - |
2024 | FC Barcelona | Siêu Cúp Tây Ban Nha | 20 | - | - | - | - |