Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Sergo Kukhianidze |
Ngày sinh | 23/04/1999 (26 Tuổi) |
Chiều cao | 179 cm |
Vị trí | Tiền đạo |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Gareji |
Hợp đồng đến | 17/01/2025 |
Số áo | 9 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2021 | Samgurali | Cúp Quốc Gia Georgia | Runner-up |
2020 | Samgurali | Hạng Hai Georgia | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
17/01/2025 | Trans | Marsaxlokk | Free Transfer | 0 € |
06/02/2024 | Dila | Trans | Free Transfer | 0 € |
01/07/2023 | Samgurali | Dila | Free Transfer | 0 € |
01/01/2020 | Merani Martvili | Samgurali | Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2025 | Gareji | VĐQG Georgia | - | - | - | - | - |
2024-2025 | Trans | Cúp Quốc Gia Estonia | 9 | - | - | - | - |
2024-2025 | Marsaxlokk | VĐQG Malta | - | - | - | - | - |
2024 | Trans | VĐQG Estonia | 9 | - | - | - | - |
2023-2024 | Trans | Europa Conference League | 9 | - | - | - | - |
2023-2024 | Dila | Europa Conference League | 14 | - | - | - | - |