Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Shohei Takahashi |
Ngày sinh | 27/10/1991 (34 Tuổi) |
Chiều cao | 180 cm |
Cân Nặng | 73 kg |
Vị trí | Hậu vệ |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Matsumoto Yamaga |
Số áo | 4 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2023 | Vissel Kobe | VĐQG Nhật Bản | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01/02/2024 | Machida Zelvia | Matsumoto Yamaga | Transfer | 0 € |
31/01/2024 | Vissel Kobe | Machida Zelvia | End of loan | 0 € |
16/03/2023 | Machida Zelvia | Vissel Kobe | Loan | 0 € |
01/02/2021 | Júbilo Iwata | Machida Zelvia | Free Transfer | 0 € |
31/01/2021 | Tokyo Verdy | Júbilo Iwata | End of loan | 0 € |
01/02/2020 | Júbilo Iwata | Tokyo Verdy | Loan | 0 € |
06/01/2017 | Vissel Kobe | Júbilo Iwata | Transfer | 0 € |
05/01/2015 | Omiya Ardija | Vissel Kobe | Transfer | 0 € |
01/02/2013 | Tokyo Verdy | Omiya Ardija | Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2025 | Matsumoto Yamaga | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 4 | - | - | - | - |
2025 | Matsumoto Yamaga | Cúp Nhật Bản | 4 | - | - | - | - |
2024 | Matsumoto Yamaga | Hạng Ba Nhật Bản | 4 | - | - | - | - |
2024 | Matsumoto Yamaga | Cúp Nhật Bản | - | - | - | - | - |
2023 | Vissel Kobe | Giao Hữu CLB | 41 | - | - | - | - |
2023 | Vissel Kobe | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 41 | - | - | - | - |