Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Shu Kurata |
Ngày sinh | 26/11/1988 (37 Tuổi) |
Chiều cao | 172 cm |
Cân Nặng | 68 kg |
Vị trí | Tiền vệ |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Gamba Osaka |
Hợp đồng đến | 31/01/2025 |
Số áo | 10 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2021 | Gamba Osaka | Siêu Cúp Nhật Bản | Runner-up |
2020 | Gamba Osaka | VĐQG Nhật Bản | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31/01/2012 | Cerezo Osaka | Gamba Osaka | End of loan | 0 € |
01/02/2011 | Gamba Osaka | Cerezo Osaka | Loan | 0 € |
31/01/2011 | JEF United | Gamba Osaka | End of loan | 0 € |
01/02/2010 | Gamba Osaka | JEF United | Loan | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2025 | Gamba Osaka | VĐQG Nhật Bản | - | 2 | - | - | 1 |
2025 | Gamba Osaka | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 10 | - | - | - | - |
2025 | Gamba Osaka | Cúp Nhật Bản | 10 | - | - | - | - |
2024 | Gamba Osaka | VĐQG Nhật Bản | 10 | - | - | - | - |
2024 | Gamba Osaka | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 10 | - | - | - | - |
2024 | Gamba Osaka | Cúp Nhật Bản | 10 | - | - | - | - |