Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Shumpei Fukahori |
Ngày sinh | 29/06/1998 (27 Tuổi) |
Chiều cao | 178 cm |
Cân Nặng | 68 kg |
Vị trí | Tiền đạo |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Grulla Morioka |
Số áo | 7 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2023 | Ehime | Hạng Ba Nhật Bản | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01/02/2024 | ThespaKusatsu Gunma | Grulla Morioka | Transfer | 0 € |
31/01/2024 | Ehime | ThespaKusatsu Gunma | End of loan | 0 € |
01/02/2023 | ThespaKusatsu Gunma | Ehime | Loan | 0 € |
01/02/2022 | Mito Hollyhock | ThespaKusatsu Gunma | Free Transfer | 0 € |
31/01/2022 | Gifu | Mito Hollyhock | End of loan | 0 € |
27/07/2021 | Mito Hollyhock | Gifu | Loan | 0 € |
01/02/2021 | Nagoya Grampus | Mito Hollyhock | Free Transfer | 0 € |
31/01/2021 | Mito Hollyhock | Nagoya Grampus | End of loan | 0 € |
01/02/2020 | Nagoya Grampus | Mito Hollyhock | Loan | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2025 | Grulla Morioka | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | - | - | - | - | - |
2024 | Grulla Morioka | Hạng Ba Nhật Bản | 7 | - | - | - | - |
2024 | Grulla Morioka | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | - | - | - | - | - |
2024 | Grulla Morioka | Cúp Nhật Bản | - | - | - | - | - |
2023 | Grulla Morioka | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 7 | - | - | - | - |
2023 | Ehime | Hạng Ba Nhật Bản | 11 | - | - | - | - |