Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Shunki Takahashi |
Ngày sinh | 04/05/1990 (35 Tuổi) |
Chiều cao | 169 cm |
Cân Nặng | 71 kg |
Vị trí | Hậu vệ |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Grulla Morioka |
Số áo | 6 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2020 | Kashiwa Reysol | Cúp Nhật Bản | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01/02/2025 | Grulla Morioka | TBC | Transfer | 0 € |
08/01/2024 | V-Varen Nagasaki | Grulla Morioka | Free Transfer | 0 € |
09/01/2022 | Kashiwa Reysol | V-Varen Nagasaki | Free Transfer | 0 € |
05/01/2019 | Vissel Kobe | Kashiwa Reysol | Free Transfer | 0 € |
01/02/2014 | Urawa Reds | Vissel Kobe | Transfer | 0 € |
31/01/2014 | JEF United | Urawa Reds | End of loan | 0 € |
15/07/2012 | Urawa Reds | JEF United | Loan | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2025 | Grulla Morioka | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | - | - | - | - | - |
2024 | Grulla Morioka | Hạng Ba Nhật Bản | 6 | - | - | - | - |
2024 | Grulla Morioka | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | - | - | - | - | - |
2024 | Grulla Morioka | Cúp Nhật Bản | - | - | - | - | - |
2023 | Grulla Morioka | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 6 | - | - | - | - |
2023 | V-Varen Nagasaki | Hạng Hai Nhật Bản | 28 | - | - | - | - |