Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | So Nakagawa |
Ngày sinh | 01/06/1999 (26 Tuổi) |
Chiều cao | 184 cm |
Cân Nặng | 71 kg |
Vị trí | Hậu vệ |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Fujieda MYFC |
Số áo | 4 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2021 | Júbilo Iwata | Hạng Hai Nhật Bản | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01/02/2024 | Júbilo Iwata | Fujieda MYFC | Transfer | 0 € |
31/01/2024 | Fujieda MYFC | Júbilo Iwata | End of loan | 0 € |
07/08/2023 | Júbilo Iwata | Fujieda MYFC | Loan | 0 € |
31/01/2023 | Ryūkyū | Júbilo Iwata | End of loan | 0 € |
01/02/2022 | Júbilo Iwata | Ryūkyū | Loan | 0 € |
01/02/2020 | Kashiwa Reysol | Júbilo Iwata | Transfer | 0 € |
31/01/2020 | Sagamihara | Kashiwa Reysol | End of loan | 0 € |
16/08/2019 | Kashiwa Reysol | Sagamihara | Loan | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2025 | Fujieda MYFC | Hạng Hai Nhật Bản | - | - | - | - | 1 |
2025 | Fujieda MYFC | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 4 | - | - | - | - |
2025 | Fujieda MYFC | Cúp Nhật Bản | 4 | - | - | - | - |
2024 | Fujieda MYFC | Hạng Hai Nhật Bản | 4 | - | - | - | - |
2024 | Fujieda MYFC | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | - | - | - | - | - |
2024 | Fujieda MYFC | Cúp Nhật Bản | - | - | - | - | - |