Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Sodai Hasukawa |
Ngày sinh | 27/06/1998 (27 Tuổi) |
Chiều cao | 182 cm |
Vị trí | Hậu vệ |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Shimizu S-Pulse |
Hợp đồng đến | 01/02/2025 |
Số áo | 4 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2023 | Ventforet Kofu | Siêu Cúp Nhật Bản | Runner-up |
2022 | Ventforet Kofu | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01/02/2025 | FC Tokyo | Shimizu S-Pulse | Transfer | 0 € |
31/01/2025 | Shimizu S-Pulse | FC Tokyo | End of loan | 0 € |
01/02/2024 | FC Tokyo | Shimizu S-Pulse | Loan | 0 € |
31/01/2024 | Ventforet Kofu | FC Tokyo | End of loan | 0 € |
01/02/2023 | FC Tokyo | Ventforet Kofu | Loan | 0 € |
31/01/2023 | Grulla Morioka | FC Tokyo | End of loan | 0 € |
01/06/2022 | FC Tokyo | Grulla Morioka | Loan | 0 € |
01/02/2021 | Meiji University | FC Tokyo | Free Transfer | 0 € |
31/01/2021 | FC Tokyo | Meiji University | End of loan | 0 € |
18/09/2020 | Meiji University | FC Tokyo | Loan | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2025 | Shimizu S-Pulse | VĐQG Nhật Bản | - | - | - | - | - |
2025 | Shimizu S-Pulse | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 4 | - | - | - | - |
2025 | Shimizu S-Pulse | Cúp Nhật Bản | 4 | - | - | - | - |
2024 | Shimizu S-Pulse | Hạng Hai Nhật Bản | 4 | - | - | - | - |
2024 | Shimizu S-Pulse | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 4 | - | - | - | - |
2024 | Shimizu S-Pulse | Cúp Nhật Bản | 4 | - | - | - | - |