Tên đầy đủ | Ștefan Târnovanu |
Ngày sinh | 09/05/2000 (25 Tuổi) |
Chiều cao | 197 cm |
Cân Nặng | 81 kg |
Vị trí | Thủ môn |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | FCSB, Romania |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2023-2024 | FCSB | VĐQG Romania | Winner |
2022-2023 | FCSB | VĐQG Romania | Runner-up |
2021-2022 | FCSB | VĐQG Romania | Runner-up |
2020-2021 | FCSB | VĐQG Romania | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
11/08/2020 | CSM Iaşi | FCSB | End of loan | 0 € |
02/01/2020 | FCSB | CSM Iaşi | Loan | 0 € |
01/01/2020 | CSM Iaşi | FCSB | Transfer | 350,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | FCSB | C1 Châu Âu | 32 | - | - | - | - |
2024-2025 | FCSB | VĐQG Romania | - | - | - | - | 2 |
2024-2025 | FCSB | Europa League | 32 | - | - | - | - |
2024-2025 | FCSB | Cúp Quốc Gia Romania | 32 | - | - | - | - |
2024 | Romania | Giao Hữu Quốc Tế | - | - | - | - | - |
2024 | Romania | EURO | - | - | - | - | - |