Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Taisei Miyashiro |
Ngày sinh | 26/05/2000 (25 Tuổi) |
Chiều cao | 178 cm |
Cân Nặng | 67 kg |
Vị trí | Tiền đạo |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Vissel Kobe |
Hợp đồng đến | 31/01/2025 |
Số áo | 9 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2024 | Vissel Kobe | Siêu Cúp Nhật Bản | Runner-up |
2023 | Kawasaki Frontale | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Runner-up |
2020 | Kawasaki Frontale | VĐQG Nhật Bản | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
08/01/2024 | Kawasaki Frontale | Vissel Kobe | Transfer | 0 € |
31/01/2023 | Sagan Tosu | Kawasaki Frontale | End of loan | 0 € |
01/02/2022 | Kawasaki Frontale | Sagan Tosu | Loan | 0 € |
30/01/2022 | Tokushima Vortis | Kawasaki Frontale | End of loan | 0 € |
01/02/2021 | Kawasaki Frontale | Tokushima Vortis | Loan | 0 € |
31/01/2020 | Renofa Yamaguchi | Kawasaki Frontale | End of loan | 0 € |
16/07/2019 | Kawasaki Frontale | Renofa Yamaguchi | Loan | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2025 | Vissel Kobe | VĐQG Nhật Bản | - | 2 | 2 | - | - |
2025 | Vissel Kobe | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 9 | - | - | - | - |
2024-2025 | Vissel Kobe | C1 Châu Á | 9 | - | - | - | - |
2025 | Vissel Kobe | Siêu Cúp Nhật Bản | 9 | - | - | - | - |
2024 | Vissel Kobe | VĐQG Nhật Bản | 9 | - | - | - | - |
2024 | Vissel Kobe | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 9 | - | - | - | - |