Takahiro Sekine là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản sinh ngày 19 tháng 4 năm 1995. Anh từng thi đấu cho câu lạc bộ Urawa Reds trong sự nghiệp của mình.
Takahiro Sekine đã từng khoác áo câu lạc bộ Urawa Reds trong sự nghiệp thi đấu của mình. Tuy nhiên, thông tin chi tiết về thời gian thi đấu, số trận ra sân, bàn thắng và kiến tạo tại đây chưa được cung cấp.
Thông tin về sự nghiệp đội tuyển quốc gia của Takahiro Sekine chưa được cung cấp trong nguồn thông tin hiện có.
Thông tin về đặc điểm kỹ thuật của Takahiro Sekine chưa được cung cấp trong nguồn thông tin hiện có.
Thông tin về điểm mạnh và điểm yếu của Takahiro Sekine chưa được cung cấp trong nguồn thông tin hiện có.
Thông tin về vai trò và vị trí thi đấu của Takahiro Sekine chưa được cung cấp trong nguồn thông tin hiện có.
Thông tin để so sánh Takahiro Sekine với các cầu thủ cùng vị trí chưa được cung cấp trong nguồn thông tin hiện có.
Tên CLB | Giai đoạn | Số trận | Bàn thắng | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|
Urawa Reds | Chưa rõ | Chưa rõ | Chưa rõ | Chưa rõ |
Giải đấu | Tên CLB/Tên đội tuyển | Năm | Vị trí |
---|---|---|---|
Chưa có thông tin | - | - | - |
Thông tin về các giải thưởng cá nhân của Takahiro Sekine chưa được cung cấp trong nguồn thông tin hiện có.
Thông tin về các kỷ lục cá nhân của Takahiro Sekine chưa được cung cấp trong nguồn thông tin hiện có.
Thông tin về các cột mốc đáng nhớ trong sự nghiệp của Takahiro Sekine chưa được cung cấp trong nguồn thông tin hiện có.
Thông tin về sở thích cá nhân của Takahiro Sekine ngoài bóng đá chưa được cung cấp trong nguồn thông tin hiện có.
Thông tin về các hoạt động từ thiện và xã hội của Takahiro Sekine chưa được cung cấp trong nguồn thông tin hiện có.
Thông tin về các hoạt động kinh doanh và đầu tư của Takahiro Sekine chưa được cung cấp trong nguồn thông tin hiện có.
Thông tin về mối quan hệ của Takahiro Sekine với truyền thông chưa được cung cấp trong nguồn thông tin hiện có.
Tên đầy đủ | Takahiro Sekine |
Ngày sinh | 19/04/1995 (30 Tuổi) |
Chiều cao | 167 cm |
Cân Nặng | 61 kg |
Vị trí | Tiền vệ |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Urawa Reds |
Hợp đồng đến | 31/01/2025 |
Số áo | 14 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2023 | Urawa Reds | Cúp Nhật Bản | Runner-up |
2022 | Urawa Reds | Siêu Cúp Nhật Bản | Winner |
2021 | Urawa Reds | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01/07/2019 | Ingolstadt | Urawa Reds | Transfer | 0 € |
30/06/2019 | Sint-Truiden | Ingolstadt | End of loan | 0 € |
10/07/2018 | Ingolstadt | Sint-Truiden | Loan | 0 € |
11/08/2017 | Urawa Reds | Ingolstadt | Transfer | 1,150,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2025 | Urawa Reds | VĐQG Nhật Bản | - | - | 1 | - | 1 |
2024 | Urawa Reds | VĐQG Nhật Bản | 14 | - | - | - | - |
2024 | Urawa Reds | Cúp Nhật Bản | 14 | - | - | - | - |
2023-2024 | Urawa Reds | C1 Châu Á | 14 | - | - | - | - |
2023 | Urawa Reds | Vô địch thế giới (CLB) | 14 | - | - | - | - |
2023 | Urawa Reds | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 14 | - | - | - | - |