Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Takuo Okubo |
Ngày sinh | 18/09/1989 (36 Tuổi) |
Chiều cao | 190 cm |
Cân Nặng | 92 kg |
Vị trí | Thủ môn |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Kataller Toyama |
Số áo | 1 |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31/01/2026 | Kataller Toyama | Grulla Morioka | End of loan | 0 € |
01/02/2025 | Grulla Morioka | Kataller Toyama | Loan | 0 € |
08/01/2024 | Shimizu S-Pulse | Grulla Morioka | Free Transfer | 0 € |
05/08/2019 | Sagan Tosu | Shimizu S-Pulse | Transfer | 0 € |
05/01/2019 | FC Tokyo | Sagan Tosu | Free Transfer | 0 € |
06/01/2017 | V-Varen Nagasaki | FC Tokyo | Transfer | 0 € |
01/02/2014 | JEF United | V-Varen Nagasaki | Transfer | 0 € |
01/02/2011 | Yokohama | JEF United | Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2025 | Kataller Toyama | Hạng Hai Nhật Bản | - | - | - | - | - |
2025 | Kataller Toyama | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 21 | - | - | - | - |
2025 | Kataller Toyama | Cúp Nhật Bản | 21 | - | - | - | - |
2024 | Grulla Morioka | Hạng Ba Nhật Bản | 1 | - | - | - | - |
2024 | Grulla Morioka | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | - | - | - | - | - |
2024 | Grulla Morioka | Cúp Nhật Bản | - | - | - | - | - |