Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Takuya Matsunaga |
Ngày sinh | 10/06/1990 (35 Tuổi) |
Chiều cao | 174 cm |
Cân Nặng | 68 kg |
Vị trí | Tiền vệ |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | PSBS Biak Numfor |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01/07/2024 | TBC | PSBS Biak Numfor | Transfer | 0 € |
28/01/2024 | - | - | Transfer | 0 € |
03/03/2023 | Dordoi Bishkek | - | Free Transfer | 0 € |
30/07/2022 | TBC | Dordoi Bishkek | Transfer | 0 € |
01/05/2022 | Persipura | - | Transfer | 0 € |
17/01/2020 | Kalteng Putra | Persipura | Free Transfer | 0 € |
05/09/2019 | TBC | Kalteng Putra | Transfer | 0 € |
30/05/2019 | KÍ | - | Transfer | 0 € |
08/01/2019 | Tallinna Kalev | KÍ | Free Transfer | 0 € |
01/09/2017 | TBC | Tallinna Kalev | Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2025 | PSBS Biak Numfor | VĐQG Indonesia | - | 1 | - | - | 4 |
2024 | PSBS Biak Numfor | Hạng 2 Indonesia | 18 | - | - | - | - |
2023 | Persipura | Hạng 2 Indonesia | - | - | - | - | - |
2022 | Persipura | VĐQG Indonesia | 34 | - | - | - | - |
2021 | Persipura | VĐQG Indonesia | 34 | - | - | - | - |