Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Teerasil Dangda |
Ngày sinh | 06/06/1988 (37 Tuổi) |
Chiều cao | 181 cm |
Cân Nặng | 76 kg |
Vị trí | Tiền đạo |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | BG Pathum United, Thailand |
Hợp đồng đến | 11/01/2021 |
Số áo | 10 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2024 | BG Pathum United | Cúp Liên Đoàn Thái Lan | Winner |
2023 | Thailand | King's Cup | Runner-up |
2023 | BG Pathum United | Cúp Liên Đoàn Thái Lan | Runner-up |
2022 | Thailand | AFF Cúp | Winner |
2023 | BG Pathum United | Cúp Vô Địch Thái Lan | Winner |
2022 | BG Pathum United | VĐQG Thái Lan | Runner-up |
2020 | Thailand | AFF Cúp | Runner-up |
2020 | BG Pathum United | VĐQG Thái Lan | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
11/01/2021 | Shimizu S-Pulse | BG Pathum United | Free Transfer | 0 € |
31/01/2020 | SCG Muangthong United | Shimizu S-Pulse | Transfer | 1,000,000 € |
31/12/2018 | Sanfrecce Hiroshima | SCG Muangthong United | End of loan | 0 € |
01/02/2018 | SCG Muangthong United | Sanfrecce Hiroshima | Loan | 0 € |
21/01/2015 | Almería | SCG Muangthong United | End of loan | 0 € |
01/07/2014 | SCG Muangthong United | Almería | Loan | 0 € |
01/01/2009 | Raj Pracha | SCG Muangthong United | Free Transfer | 0 € |
16/10/2008 | Manchester City U21 | Raj Pracha | Free Transfer | 0 € |
30/06/2008 | - | Manchester City U21 | End of loan | 0 € |
01/03/2008 | Manchester City U21 | - | Loan | 0 € |
16/11/2007 | SCG Muangthong United | Manchester City U21 | Transfer | 0 € |
01/01/2007 | Raj Pracha | SCG Muangthong United | Free Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2026 | Thailand | Vòng Loại WC Châu Á | 10 | - | - | - | - |
2024-2025 | BG Pathum United | Cúp Quốc Gia Singapore | 10 | - | - | - | - |
2025 | BG Pathum United | Cúp Liên Đoàn Thái Lan | 10 | - | - | - | - |
2025 | BG Pathum United | Cúp FA Thái Lan | 10 | - | - | - | - |
2025 | BG Pathum United | VĐQG Thái Lan | 10 | - | - | - | - |
2024 | Thailand | AFF Cúp | 10 | - | - | - | - |