Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Ten Miyagi |
Ngày sinh | 02/06/2001 (24 Tuổi) |
Chiều cao | 177 cm |
Vị trí | Tiền đạo |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Kawasaki Frontale |
Hợp đồng đến | 31/01/2025 |
Số áo | 24 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2024 | Kawasaki Frontale | Siêu Cúp Nhật Bản | Winner |
2023 | Kawasaki Frontale | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Runner-up |
2022 | Kawasaki Frontale | VĐQG Nhật Bản | Runner-up |
2022 | Kawasaki Frontale | Siêu Cúp Nhật Bản | Runner-up |
2021 | Kawasaki Frontale | VĐQG Nhật Bản | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31/01/2024 | Montedio Yamagata | Kawasaki Frontale | End of loan | 0 € |
24/07/2023 | Kawasaki Frontale | Montedio Yamagata | Loan | 0 € |
23/07/2023 | V-Varen Nagasaki | Kawasaki Frontale | End of loan | 0 € |
01/02/2023 | Kawasaki Frontale | V-Varen Nagasaki | Loan | 0 € |
31/01/2021 | Kataller Toyama | Kawasaki Frontale | End of loan | 0 € |
02/02/2020 | Kawasaki Frontale | Kataller Toyama | Loan | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2025 | Kawasaki Frontale | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 24 | - | - | - | - |
2024-2025 | Kawasaki Frontale | C1 Châu Á | 24 | - | - | - | - |
2024 | Kawasaki Frontale | VĐQG Nhật Bản | 24 | - | - | - | - |
2024 | Kawasaki Frontale | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 24 | - | - | - | - |
2024 | Kawasaki Frontale | Cúp Nhật Bản | 24 | - | - | - | - |
2023-2024 | Kawasaki Frontale | C1 Châu Á | 24 | - | - | - | - |