Thibaut Nicolas Marc Courtois (sinh ngày 11 tháng 5 năm 1992) là thủ môn người Bỉ hiện đang thi đấu cho Real Madrid tại La Liga và đội tuyển quốc gia Bỉ. Được đánh giá là một trong những thủ môn xuất sắc nhất thế giới, Courtois nổi tiếng với khả năng cản bóng xuất thần và phong cách lăn xả điêu luyện. Anh đã giành được nhiều danh hiệu quan trọng bao gồm La Liga, Premier League, Champions League và giải Găng tay vàng World Cup 2018.
Courtois bắt đầu sự nghiệp từ năm 5 tuổi tại Bilzen VV, ban đầu chơi ở vị trí hậu vệ cánh trái. Năm 1999, anh gia nhập Racing Genk và chuyển sang vị trí thủ môn. Ngày 17 tháng 4 năm 2009, anh chính thức gia nhập đội một của Genk và nhanh chóng trở thành thủ môn bắt chính, góp phần quan trọng vào chức vô địch quốc gia Bỉ.
Ngày 16 tháng 7 năm 2011, Chelsea chiêu mộ Courtois với mức giá 7.9 triệu bảng. Tuy nhiên, anh ngay lập tức được cho mượn đến Atlético Madrid trong 3 mùa giải (2011-2014). Tại Atlético, anh giành được Europa League 2012, Copa del Rey 2013, La Liga 2013-14 và 2 lần giải Zamora Trophy.
Trở lại Chelsea mùa giải 2014-15, Courtois trở thành thủ môn số 1 và giúp đội giành Premier League và Cúp Liên đoàn. Mùa giải 2016-17, anh tiếp tục vô địch Premier League và nhận giải Găng tay vàng với 16 lần giữ sạch lưới.
Ngày 8 tháng 8 năm 2018, Real Madrid chiêu mộ Courtois với mức phí 35 triệu bảng, hợp đồng 6 năm. Anh ra mắt ngày 1 tháng 9 trong chiến thắng 4-1 trước CD Leganés.
Tại Real Madrid, Courtois đã giành được: - La Liga 2019-20, 2021-22 - Siêu cúp Tây Ban Nha 2020, 2022 - Champions League 2022 (được chọn là cầu thủ xuất sắc nhất trận chung kết với 9 pha cứu thua) - Zamora Trophy 2020
Courtois có trận ra mắt đội tuyển Bỉ ngày 15 tháng 11 năm 2011 trong trận giao hữu với Pháp, trở thành thủ môn trẻ nhất từng khoác áo đội tuyển Bỉ. Anh đã có hơn 80 lần ra sân cho đội tuyển quốc gia.
Các giải đấu lớn tham gia: - Euro 2016: Đạt tứ kết - World Cup 2018: Giành huy chương đồng và Găng tay vàng cho thủ môn xuất sắc nhất - World Cup 2014: Tham gia cùng đội tuyển
Courtois sở hữu tầm vóc lý tưởng với chiều cao 1m99, giúp anh có lợi thế trong các tình huống bóng bổng và không chiến. Khả năng phản xạ nhanh nhạy và kỹ thuật cản bóng xuất thần là những điểm mạnh nổi bật nhất của anh.
Điểm mạnh: - Khả năng cản bóng xuất sắc trong khung thành - Phong cách lăn xả điêu luyện - Kỹ năng phát bóng chính xác - Khả năng đọc trận đấu tốt
Điểm yếu: - Đôi khi có xu hướng ra khỏi khung thành quá sớm - Thái độ tranh cãi với trọng tài trong một số tình huống
Courtois đóng vai trò then chốt trong lối chơi của cả Real Madrid và đội tuyển Bỉ. Anh không chỉ là người gác đền cuối cùng mà còn là điểm khởi đầu cho các đợt tấn công với khả năng phát bóng chính xác.
Courtois được xếp vào nhóm thủ môn hàng đầu thế giới cùng với Manuel Neuer, Jan Oblak, và Alisson Becker. Anh nổi bật với phong cách lăn xả và khả năng cứu thua trong những tình huống khó.
Tên CLB | Giai đoạn | Số trận | Bàn thắng | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|
Racing Genk | 2009-2011 | Không rõ | 0 | Không rõ |
Atlético Madrid | 2011-2014 | Không rõ | 0 | Không rõ |
Chelsea | 2014-2018 | Không rõ | 0 | Không rõ |
Real Madrid | 2018-hiện tại | Không rõ | 0 | Không rõ |
Giải đấu | Tên CLB/Tên đội tuyển | Năm | Vị trí |
---|---|---|---|
Vô địch quốc gia Bỉ | Racing Genk | 2011 | Vô địch |
Europa League | Atlético Madrid | 2012 | Vô địch |
Copa del Rey | Atlético Madrid | 2013 | Vô địch |
La Liga | Atlético Madrid | 2013-14 | Vô địch |
Premier League | Chelsea | 2014-15 | Vô địch |
Cúp Liên đoàn | Chelsea | 2015 | Vô địch |
Premier League | Chelsea | 2016-17 | Vô địch |
Siêu cúp Tây Ban Nha | Real Madrid | 2020 | Vô địch |
La Liga | Real Madrid | 2019-20 | Vô địch |
Siêu cúp Tây Ban Nha | Real Madrid | 2022 | Vô địch |
La Liga | Real Madrid | 2021-22 | Vô địch |
Champions League | Real Madrid | 2022 | Vô địch |
World Cup | Đội tuyển Bỉ | 2018 | Hạng 3 |
Courtois xuất thân từ một gia đình có truyền thống thể thao. Chị gái Valérie là cầu thủ bóng chuyền chuyên nghiệp, thi đấu ở vị trí libero và đại diện cho đội tuyển quốc gia Bỉ. Bố mẹ anh cũng từng là cầu thủ bóng chuyền. Courtois từng chơi bóng chuyền khi còn nhỏ nhưng quyết định tập trung hoàn toàn vào bóng đá từ năm 12 tuổi.
Thông tin về các hoạt động từ thiện của Courtois không được đề cập chi tiết trong nguồn thông tin được cung cấp.
Không có thông tin cụ thể về các hoạt động kinh doanh và đầu tư của Courtois trong nguồn thông tin được cung cấp.
Bạn gái hiện tại của Courtois là Marta Dominguez, một nữ sinh 22 tuổi người Tây Ban Nha. Hai người gặp nhau tại một hộp đêm nơi Marta làm phục vụ. Cô hoàn toàn kín tiếng trước công chúng, không sử dụng Instagram hay Twitter và Facebook được để ở chế độ riêng tư, chưa từng trả lời một câu hỏi phỏng vấn nào về mối quan hệ tình cảm của hai người. Mối quan hệ này chỉ được công chúng biết đến sau khi Courtois chạy tới hôn Marta sau trận đấu giữa Atlético Madrid và Barcelona với tỷ số 1-1.
Tên đầy đủ | Thibaut Courtois |
Ngày sinh | 11/05/1992 (33 tuổi) |
Chiều cao | 200 cm |
Cân nặng | 96 kg |
Vị trí | Thủ môn |
Chân thuận | Trái |
Trạng thái | Đang thi đấu |
Đội bóng hiện tại | Real Madrid, Belgium |
Số áo | 1 |
Giá trị chuyển nhượng | 35,000,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2024-2025 | Real Madrid | VĐQG Tây Ban Nha | Runner-up |
2025 | Real Madrid | Siêu Cúp Tây Ban Nha | Runner-up |
2024 | Real Madrid | Vô địch thế giới (CLB) | Winner |
2024-2025 | Real Madrid | Siêu Cúp Châu Âu | Winner |
2023-2024 | Real Madrid | C1 Châu Âu | Winner |
2023-2024 | Real Madrid | VĐQG Tây Ban Nha | Winner |
2024 | Real Madrid | Siêu Cúp Tây Ban Nha | Winner |
2022-2023 | Real Madrid | VĐQG Tây Ban Nha | Runner-up |
2022-2023 | Real Madrid | Cúp nhà vua Tây Ban Nha | Winner |
2022 | Real Madrid | Vô địch thế giới (CLB) | Winner |
2023 | Real Madrid | Siêu Cúp Tây Ban Nha | Runner-up |
2022-2023 | Real Madrid | Siêu Cúp Châu Âu | Winner |
2021-2022 | Real Madrid | C1 Châu Âu | Winner |
2021-2022 | Real Madrid | VĐQG Tây Ban Nha | Winner |
2022 | Real Madrid | Siêu Cúp Tây Ban Nha | Runner-up |
2022 | Athletic Club | Siêu Cúp Tây Ban Nha | Winner |
2020-2021 | Real Madrid | VĐQG Tây Ban Nha | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị |
---|---|---|---|---|
09/08/2018 | Chelsea | Real Madrid | Transfer | 35,000,000 € |
30/06/2014 | Atlético Madrid | Chelsea | End of loan | 0 € |
27/07/2011 | Chelsea | Atlético Madrid | Loan | 1,200,000 € |
26/07/2011 | Genk | Chelsea | Transfer | 8,950,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Real Madrid | C1 Châu Âu | 1 | - | - | - | - |
2024-2025 | Real Madrid | VĐQG Tây Ban Nha | 1 | 1 | - | - | 1 |
2024-2025 | Real Madrid | Cúp nhà vua Tây Ban Nha | 1 | - | - | - | - |
2025 | Real Madrid | Siêu Cúp Tây Ban Nha | 1 | - | - | - | - |
2024 | Real Madrid | Vô địch thế giới (CLB) | 1 | - | - | - | - |
2024 | Real Madrid | Giao Hữu CLB | 1 | - | - | - | - |