Thomas Müller (sinh ngày 13 tháng 9 năm 1989) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Đức thi đấu ở vị trí tiền đạo hoặc tiền vệ tấn công cho Bayern Munich. Được đánh giá là một trong những cầu thủ xuất sắc nhất thế giới trong thế hệ của mình, Müller nổi tiếng với lối chơi giàu kỹ thuật, khả năng tạo cơ hội và dứt điểm chuẩn xác. Anh là cầu thủ Đức giàu thành tích nhất lịch sử với 33 danh hiệu, bao gồm 12 chức vô địch Bundesliga và 2 Champions League.
Müller bắt đầu sự nghiệp bóng đá tại TSV Pähl khi còn trẻ. Năm 2000, ở tuổi 10, anh thực hiện hành trình 50 km để gia nhập đội bóng trẻ của Bayern Munich.
Đội trẻ và dự bị (2000-2009) - Tiến bộ qua hệ thống đào tạo trẻ của Bayern Munich - Là thành viên đội về nhì giải U-19 Bundesliga năm 2007 - Ra mắt đội dự bị tháng 3/2008, ghi bàn trong trận đấu đầu tiên - Mùa giải 2008-09: 32 trận, 15 bàn thắng ở Liga 3
Đội một (2008-2024)
Mùa giải 2008-09: Ra mắt đội một dưới thời HLV Jürgen Klinsmann, có 4 lần ra sân tại Bundesliga và ra mắt Champions League.
Mùa giải 2009-10: Bùng nổ dưới thời HLV Louis van Gaal - 52 trận, 19 bàn thắng trên mọi đấu trường - Giúp Bayern giành cú đúp quốc nội và lọt vào chung kết Champions League - 34 trận Bundesliga, 13 bàn thắng, 11 kiến tạo
Mùa giải 2010-11: - Gia hạn hợp đồng đến 2015 - 19 bàn thắng (12 bàn Bundesliga) - Bayern đứng thứ 3 Bundesliga
Mùa giải 2011-12: - 34 trận Bundesliga, 7 bàn thắng - Ghi bàn mở tỷ số trong chung kết Champions League nhưng Bayern thua Chelsea trên chấm phạt đền
Mùa giải 2012-13: Mùa giải bùng nổ - 23 bàn thắng trên mọi đấu trường (13 bàn Bundesliga) - Giúp Bayern hoàn thành cú ăn ba lịch sử - Gia hạn hợp đồng đến 2017
Mùa giải 2013-14: - 13 bàn Bundesliga, 8 bàn DFB-Pokal, 5 bàn Champions League - Trở thành vua phá lưới DFB-Pokal với 8 bàn thắng
Mùa giải 2014-15: - Gia hạn hợp đồng đến 2019 - 13 bàn Bundesliga, 7 bàn Champions League - Trở thành cầu thủ Đức ghi bàn nhiều nhất Champions League
Mùa giải 2015-16: Mùa giải ghi bàn nhiều nhất - 32 bàn thắng trên mọi đấu trường - 20 bàn Bundesliga, 8 bàn Champions League - Gia hạn hợp đồng đến 2021
Mùa giải 2016-17: - Sa sút phong độ dưới thời HLV Carlo Ancelotti - 5 bàn Bundesliga, 12 kiến tạo
Mùa giải 2017-18: - Ghi bàn thắng thứ 100 tại Bundesliga - 8 bàn thắng, 14 kiến tạo Bundesliga
Mùa giải 2018-19: - Trận đấu thứ 300 tại Bundesliga - 9 bàn thắng trên mọi đấu trường - Giành Bundesliga thứ 8 và DFB-Pokal thứ 5
Mùa giải 2019-20: Mùa giải kỷ lục - Lập kỷ lục Bundesliga với 21 kiến tạo (bằng Lionel Messi) - Ghi 14 bàn Bundesliga - Giúp Bayern hoàn thành cú ăn ba thứ hai - Gia hạn hợp đồng đến 2023
Mùa giải 2020-21: - Trở thành cầu thủ đoạt nhiều danh hiệu nhất lịch sử bóng đá Đức (27 danh hiệu) - Giúp Bayern đoạt cú "ăn 6"
Mùa giải 2021-22: - Trận đấu thứ 600 cho Bayern - Bàn thắng thứ 50 tại Champions League - Vô địch Bundesliga lần thứ 11, lập kỷ lục cá nhân - Gia hạn hợp đồng đến 2024
Mùa giải 2022-23: - Vô địch Bundesliga lần thứ 12 - Tiếp tục là trụ cột của Bayern
Mùa giải 2023-24: - Mùa giải Bundesliga thứ 16, trở thành cầu thủ đầu tiên của Bayern đạt thành tích này - Trở thành cầu thủ thứ 3 đạt 100 trận thắng Champions League - Gia hạn hợp đồng đến 2025
Thomas Müller nổi tiếng với lối chơi độc đáo và khó định nghĩa. Anh sở hữu khả năng đọc trận đấu xuất sắc, luôn biết cách xuất hiện đúng nơi đúng lúc để tạo ra những tình huống nguy hiểm. Kỹ thuật cá nhân tốt, khả năng kiểm soát bóng trong không gian hẹp và tầm nhìn rộng giúp anh trở thành một cầu thủ toàn diện.
Điểm mạnh: - Khả năng tạo cơ hội và kiến tạo đẳng cấp thế giới - Khả năng chọn vị trí thông minh, luôn xuất hiện ở những vị trí quan trọng - Dứt điểm chuẩn xác từ nhiều góc độ khác nhau - Thể lực tốt và cường độ thi đấu cao - Khả năng đá nhiều vị trí linh hoạt
Điểm yếu: - Tốc độ không phải là điểm mạnh - Đôi khi thiếu ổn định trong những giai đoạn nhất định
Müller thường được triển khai ở vị trí tiền vệ tấn công hoặc tiền đạo lùi, đóng vai trò như một "false 9" hoặc "number 10". Anh có khả năng liên kết giữa tuyến giữa và tấn công, tạo ra không gian cho các đồng đội và đồng thời tìm kiếm cơ hội ghi bàn cho bản thân.
Müller có phong cách chơi độc đáo, khó so sánh trực tiếp với bất kỳ cầu thủ nào khác. Anh được ví như một "Raumdeuter" (người hiểu không gian), một thuật ngữ được tạo ra riêng để mô tả lối chơi của anh. Khác với những tiền vệ tấn công truyền thống như Mesut Özil hay Kevin De Bruyne, Müller tập trung nhiều hơn vào việc tìm kiếm không gian và cơ hội ghi bàn.
Tên CLB | Giai đoạn | Số trận | Bàn thắng | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|
Bayern Munich | 2008-2024 | 700+ | 230+ | 250+ |
Đội tuyển Đức | 2010-2024 | 131 | 45 | 41 |
Giải đấu | Tên CLB/Tên đội tuyển | Năm | Vị trí |
---|---|---|---|
Bundesliga | Bayern Munich | 2010, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021, 2022, 2023 | Vô địch |
DFB-Pokal | Bayern Munich | 2010, 2013, 2014, 2016, 2019 | Vô địch |
UEFA Champions League | Bayern Munich | 2013, 2020 | Vô địch |
FIFA Club World Cup | Bayern Munich | 2013, 2020 | Vô địch |
UEFA Super Cup | Bayern Munich | 2013, 2020 | Vô địch |
DFL-Supercup | Bayern Munich | 2012, 2016, 2017, 2018, 2020, 2021 | Vô địch |
World Cup | Đội tuyển Đức | 2014 | Vô địch |
World Cup | Đội tuyển Đức | 2010 | Hạng 3 |
Thomas Müller có niềm đam mê với ngựa và thể thao cưỡi ngựa. Anh thường dành thời gian rảnh rỗi để chăm sóc ngựa tại trang trại của mình ở Bavaria. Ngoài ra, Müller cũng yêu thích các hoạt động ngoài trời và thể thao mạo hiểm.
Năm 2011, Müller trở thành đại sứ cho YoungWings, một tổ chức từ thiện hỗ trợ trẻ em gặp phải mất mát hoặc chấn thương tâm lý. Anh thường xuyên tham gia các hoạt động từ thiện và đóng góp cho cộng đồng, đặc biệt là các chương trình hỗ trợ trẻ em.
Müller có những khoản đầu tư trong lĩnh vực nông nghiệp và chăn nuôi. Anh sở hữu một trang trại ở Bavaria nơi nuôi ngựa và tham gia vào các hoạt động kinh doanh liên quan đến thể thao cưỡi ngựa.
Müller được biết đến với tính cách hài hước và gần gụi trong các cuộc phỏng vấn. Anh có mối quan hệ tốt với giới truyền thông và thường có những phát biểu thẳng thắn, chân thành về bóng đá và cuộc sống. Müller kết hôn với Lisa Trede năm 2009 sau hai năm đính hôn, và cặp đôi có mối quan hệ ổn định, hạnh phúc.
Tên đầy đủ | Thomas Müller |
Ngày sinh | 13/09/1989 (36 tuổi) |
Chiều cao | 185 cm |
Cân nặng | 75 kg |
Vị trí | Tiền đạo |
Chân thuận | Phải |
Trạng thái | Đang thi đấu |
Đội bóng hiện tại | FC Bayern München |
Số áo | 25 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2024-2025 | FC Bayern München | VĐQG Đức | Winner |
2023-2024 | FC Bayern München | VĐQG Đức | Runner-up |
2024 | FC Bayern München | Siêu Cúp Đức | Runner-up |
2022-2023 | FC Bayern München | VĐQG Đức | Winner |
2023 | FC Bayern München | Siêu Cúp Đức | Winner |
2021-2022 | FC Bayern München | VĐQG Đức | Winner |
2022 | FC Bayern München | Siêu Cúp Đức | Winner |
2020-2021 | FC Bayern München | VĐQG Đức | Winner |
2020 | FC Bayern München | Vô địch thế giới (CLB) | Winner |
2021 | Borussia Dortmund | Siêu Cúp Đức | Winner |
2021 | FC Bayern München | Siêu Cúp Đức | Runner-up |
2020-2021 | FC Bayern München | Siêu Cúp Châu Âu | Winner |
2014 | Germany | World Cup | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị |
---|---|---|---|---|
01/08/2025 | FC Bayern München | TBC | Transfer | 0 € |
01/07/2009 | Bayern München II | FC Bayern München | Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | FC Bayern München | C1 Châu Âu | 25 | 3 | - | - | 1 |
2024-2025 | FC Bayern München | Cúp Đức | 25 | - | - | - | - |
2024-2025 | FC Bayern München | VĐQG Đức | 25 | 1 | 4 | - | 3 |
2024 | Germany | Giao Hữu Quốc Tế | - | - | - | - | - |
2024 | FC Bayern München | Giao Hữu CLB | 25 | - | - | - | - |
2024 | Germany | EURO | 13 | - | - | - | - |