Trương Tiến Anh, sinh ngày 25 tháng 4 năm 1999, là cầu thủ bóng đá người Việt Nam hiện đang thi đấu ở vị trí tiền vệ cánh hoặc hậu vệ cánh cho câu lạc bộ Viettel tại V.League 1 và đội tuyển quốc gia Việt Nam. Anh nổi bật với chức vô địch V.League 1 năm 2020 cùng Viettel và được truyền thông ví như truyền nhân của cựu cầu thủ Trương Việt Hoàng. Ra mắt đội tuyển quốc gia năm 2023, Tiến Anh đã góp phần vào chiến thắng tại Giải vô địch bóng đá ASEAN 2024.
Trương Tiến Anh bắt đầu sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp tại câu lạc bộ Viettel. Anh có trận đấu chuyên nghiệp đầu tiên vào năm 2019 và nhanh chóng khẳng định vị thế của mình trong đội hình. Năm 2020, Tiến Anh cùng Viettel giành chức vô địch V.League 1, đánh dấu cột mốc quan trọng trong sự nghiệp của anh.
Phong cách thi đấu linh hoạt ở cả hai vị trí tiền vệ cánh và hậu vệ cánh đã giúp Tiến Anh trở thành một trong những cầu thủ quan trọng của Viettel. Truyền thông Việt Nam đã ví anh như truyền nhân của cựu cầu thủ Trương Việt Hoàng, cho thấy tiềm năng và kỳ vọng lớn dành cho cầu thủ trẻ này.
Trước khi lên đội tuyển quốc gia, Tiến Anh đã có những đóng góp quan trọng cho các đội tuyển trẻ. Năm 2015, anh cùng U-19 Việt Nam giành vị trí á quân tại Giải vô địch U-19 Đông Nam Á, thể hiện tài năng từ sớm.
Tháng 6 năm 2023, Trương Tiến Anh lần đầu tiên được gọi lên đội tuyển quốc gia Việt Nam để chuẩn bị cho 2 trận giao hữu với Hồng Kông và Syria. Ngày 15 tháng 6 năm 2023, anh chính thức ra mắt đội tuyển khi vào sân thay cho Hồ Tấn Tài trong trận đấu gặp Hồng Kông.
Năm 2024, Tiến Anh đã góp phần quan trọng giúp đội tuyển Việt Nam giành chức vô địch Giải vô địch bóng đá ASEAN, đánh dấu thành công đầu tiên cùng đội tuyển quốc gia.
Trương Tiến Anh sở hữu khả năng thi đấu linh hoạt ở nhiều vị trí khác nhau, chủ yếu là tiền vệ cánh và hậu vệ cánh. Điều này cho thấy anh có tầm nhìn chiến thuật tốt và khả năng thích ứng cao với các yêu cầu khác nhau của huấn luyện viên.
Điểm mạnh nổi bật của Tiến Anh là sự đa năng trong vị trí thi đấu, cho phép anh có thể đóng góp cho đội bóng ở cả hai đầu sân. Khả năng chuyển đổi linh hoạt giữa vai trò tấn công và phòng ngự giúp anh trở thành một lựa chọn quý giá cho huấn luyện viên.
Với khả năng thi đấu ở cả vị trí tiền vệ cánh và hậu vệ cánh, Tiến Anh thường được sử dụng như một "joker" trong đội hình, có thể thay đổi cục diện trận đấu khi cần thiết.
Truyền thông Việt Nam đã ví Tiến Anh như truyền nhân của cựu cầu thủ Trương Việt Hoàng, cho thấy anh được đánh giá có phong cách và tiềm năng tương tự với một trong những cầu thủ xuất sắc của bóng đá Việt Nam.
Tên CLB | Giai đoạn | Số trận | Bàn thắng | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|
Viettel | 2019-2024 | Không có thông tin cụ thể | Không có thông tin cụ thể | Không có thông tin cụ thể |
Giải đấu | Tên CLB/Tên đội tuyển | Năm | Vị trí |
---|---|---|---|
V.League 1 | Viettel | 2020 | Vô địch |
Giải vô địch U-19 Đông Nam Á | U-19 Việt Nam | 2015 | Á quân |
Giải vô địch bóng đá ASEAN | Đội tuyển Việt Nam | 2024 | Vô địch |
Thông tin về các giải thưởng cá nhân chưa được cung cấp trong nguồn tài liệu.
Thông tin về các kỷ lục cá nhân chưa được cung cấp trong nguồn tài liệu.
Thông tin về sở thích cá nhân của Trương Tiến Anh ngoài bóng đá chưa được cung cấp trong nguồn tài liệu.
Thông tin về các hoạt động từ thiện và xã hội của cầu thủ chưa được cung cấp trong nguồn tài liệu.
Thông tin về các hoạt động kinh doanh và đầu tư chưa được cung cấp trong nguồn tài liệu.
Năm 2017, nhờ thành tích xuất sắc trong màu áo U-20 Việt Nam, Trương Tiến Anh đã được đặc cách tuyển thẳng vào trường Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh, cho thấy sự ghi nhận của cộng đồng bóng đá và giáo dục đối với tài năng của anh. Truyền thông Việt Nam đã dành những lời khen ngợi và ví anh như truyền nhân của Trương Việt Hoàng, thể hiện sự quan tâm và kỳ vọng lớn từ giới truyền thông.
Tên đầy đủ | Trương Tiến Anh |
Ngày sinh | 25/04/1999 (26 Tuổi) |
Chiều cao | 172 cm |
Vị trí | Tiền đạo |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Số áo | 86 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2023 | Viettel | Cúp Quốc Gia Việt Nam | Runner-up |
2022 | Việt Nam | AFF Cúp | Runner-up |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Viettel | Cúp Quốc Gia Việt Nam | 86 | - | - | - | - |
2024-2025 | Viettel | VĐQG Việt Nam | - | 2 | 1 | - | 1 |
2024 | Việt Nam | AFF Cúp | 16 | - | - | - | - |
2024 | Việt Nam | Giao Hữu Quốc Tế | 5 | - | - | - | - |
2023-2024 | Viettel | Cúp Quốc Gia Việt Nam | 86 | - | - | - | - |
2023-2024 | Viettel | VĐQG Việt Nam | 86 | - | - | - | - |