Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Tim Väyrynen |
Ngày sinh | 30/03/1993 (32 Tuổi) |
Chiều cao | 191 cm |
Cân Nặng | 84 kg |
Vị trí | Tiền đạo |
Chân Thuận | Trái |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Gnistan |
Số áo | 7 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2022 | KuPS | VĐQG Phần Lan | Runner-up |
2021 | KuPS | VĐQG Phần Lan | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
17/07/2024 | Vaduz | Gnistan | Free Transfer | 0 € |
01/07/2024 | Vaduz | - | Transfer | 0 € |
21/02/2023 | TBC | Vaduz | Transfer | 0 € |
01/01/2023 | KuPS | - | Transfer | 0 € |
02/08/2021 | Tirana | KuPS | Free Transfer | 0 € |
18/01/2021 | HJK | Tirana | Free Transfer | 0 € |
17/07/2019 | Roda JC Kerkrade | HJK | Free Transfer | 0 € |
30/08/2018 | Hansa Rostock | Roda JC Kerkrade | Free Transfer | 0 € |
19/01/2017 | Dynamo Dresden | Hansa Rostock | Transfer | 0 € |
03/07/2015 | Borussia Dortmund II | Dynamo Dresden | Transfer | 0 € |
30/06/2015 | Viktoria Köln | Borussia Dortmund II | End of loan | 0 € |
30/01/2015 | Borussia Dortmund II | Viktoria Köln | Loan | 0 € |
10/01/2014 | Honka | Borussia Dortmund II | Transfer | 350,000 € |
01/01/2010 | Honka Akatemia | Honka | Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2025 | Gnistan | VĐQG Phần Lan | - | - | 1 | - | 1 |
2024 | Gnistan | VĐQG Phần Lan | - | - | - | - | - |
2023-2024 | Vaduz | Europa Conference League | 11 | - | - | - | - |
2023-2024 | Vaduz | Hạng Nhất Thuỵ Sĩ | 11 | - | - | - | - |
2022-2023 | Vaduz | Europa Conference League | 11 | - | - | - | - |
2022-2023 | KuPS | Europa Conference League | 9 | - | - | - | - |