Timo Werner (sinh ngày 6 tháng 3 năm 1996) là tiền đạo người Đức hiện đang thi đấu cho Tottenham Hotspur theo dạng cho mượn từ RB Leipzig. Được biết đến như một trong những tài năng trẻ xuất sắc nhất của bóng đá Đức, Werner đã lập nhiều kỷ lục về độ tuổi tại Bundesliga và giành được Chiếc giày vàng tại FIFA Confederations Cup 2017. Anh từng trải qua những giai đoạn thi đấu tại VfB Stuttgart, RB Leipzig, Chelsea và hiện tại đang khoác áo Tottenham.
Werner trưởng thành từ học viện đào tạo trẻ của VfB Stuttgart. Trong mùa giải 2012-2013, anh được thăng lên đội U-19 mặc dù chỉ mới mười sáu tuổi và ghi được 24 bàn thắng, được khen thưởng với Huy chương Vàng U-17 Fritz Walter năm 2013.
Anh ra mắt đội một trong trận đấu vòng loại UEFA Europa League 2013 với PFC Botev Plovdiv, trở thành cầu thủ trẻ nhất từng thi đấu chính thức cho Stuttgart ở tuổi 17 năm, 4 tháng và 25 ngày. Werner cũng lập kỷ lục là cầu thủ trẻ nhất ghi bàn cho câu lạc bộ sau bàn thắng vào lưới Eintracht Frankfurt, và trở thành cầu thủ trẻ nhất trong lịch sử Bundesliga ghi hai bàn trong một trận khi lập cú đúp trước SC Freiburg.
Tại Stuttgart, Werner có 95 lần ra sân và ghi được 13 bàn thắng. Anh cũng trở thành cầu thủ trẻ nhất có 50 lần ra sân ở Bundesliga trong lịch sử giải đấu (kỷ lục sau này bị Kai Havertz phá vỡ). Sau khi Stuttgart xuống hạng vào tháng 5 năm 2016, Werner quyết định chuyển đến RB Leipzig.
Ngày 11 tháng 6 năm 2016, Werner ký hợp đồng bốn năm với RB Leipzig với mức phí 10 triệu euro - kỷ lục chuyển nhượng của câu lạc bộ khi đó.
Tại Leipzig, Werner tiếp tục thể hiện phong độ ấn tượng và trở thành một trong những chân sút đáng gờm nhất Bundesliga, góp phần đưa câu lạc bộ tham dự Champions League và đạt những thành tích cao tại các giải đấu trong nước.
Ngày 18 tháng 6 năm 2020, Werner gia nhập Chelsea với mức phí 47,5 triệu bảng Anh. Anh ký hợp đồng năm năm với mức lương 11,3 triệu đô la mỗi năm. Werner ghi bàn ngay trong trận giao hữu đầu tiên khi Chelsea hòa Brighton 1-1.
Ngày 9 tháng 8 năm 2022, Werner tái ký hợp đồng bốn năm với RB Leipzig với mức phí 25,3 triệu bảng. Anh có trận ra mắt trở lại trong trận hòa 2-2 với 1. FC Köln và ghi bàn mở tỷ số ở phút 36.
Ngày 1 tháng 10 năm 2022, Werner lập cú đúp vào lưới Bochum, ghi bàn thắng thứ 100 và 101 trong sự nghiệp tại RB Leipzig sau 169 trận, trở thành cầu thủ đầu tiên ghi 100 bàn cho câu lạc bộ. Ngày 15 tháng 4 năm 2023, anh lập cú đúp trong chiến thắng 3-2 trước Augsburg, với bàn thắng thứ hai là bàn thắng thứ 100 tại Bundesliga.
Werner đã thi đấu cho các đội tuyển trẻ Đức từ cấp U-15 đến U-21, ghi tổng cộng 34 bàn trong 48 trận. Năm 2010, anh lập hat-trick trong lần ra mắt đội tuyển U-15 Đức trước Ba Lan. Năm 2012, anh là thành viên đội tuyển U-17 Đức đạt danh hiệu Á quân tại Giải vô địch bóng đá U-17 châu Âu. Năm 2015, anh tham gia Giải vô địch bóng đá U-19 châu Âu và ghi bàn vào lưới U-19 Nga.
Werner được HLV Joachim Löw triệu tập lần đầu vào tháng 3 năm 2017. Anh ra mắt đội tuyển Đức ngày 22 tháng 3 năm 2017 trong trận gặp đội tuyển Anh tại Signal Iduna Park, trở thành cầu thủ đầu tiên trong lịch sử RB Leipzig được khoác áo Die Mannschaft.
Werner có tên trong đội hình tham dự FIFA Confederations Cup 2017 tại Nga. Anh ghi bàn đầu tiên cho đội tuyển trong trận cuối vòng bảng với Cameroon, sau đó ghi thêm một bàn trong chiến thắng bán kết 4-1 trước México. Trong trận chung kết, Werner có đường chuyền quyết định để Lars Stindl ghi bàn thắng duy nhất giúp Đức đánh bại Chile. Với 3 bàn thắng và 2 kiến tạo, anh được trao tặng danh hiệu Chiếc giày vàng của giải đấu.
Werner có mặt trong đội hình 23 người của Đức tại World Cup 2018 ở Nga. Anh ra sân từ đầu trong trận mở màn thua México 1-0 và thi đấu nổi bật trong các trận với Thụy Điển và Hàn Quốc, tuy nhiên không thể ghi bàn và Đức bị loại ở vòng bảng.
Ngày 3 tháng 9 năm 2020, Werner trở thành người ghi bàn đầu tiên cho đội tuyển Đức tại UEFA Nations League 2020-21 trong trận hòa 1-1 với Tây Ban Nha.
Werner là một tiền đạo sở hữu tốc độ đáng kinh ngạc và khả năng di chuyển thông minh trong vòng cấm. Anh có kỹ thuật dứt điểm tốt với cả hai chân và khả năng tạo ra không gian cho đồng đội thông qua những pha chạy chỗ tinh tế.
Điểm mạnh của Werner nằm ở tốc độ, sự nhạy bén trong vòng cấm và khả năng ghi bàn ổn định. Anh có thể chơi ở nhiều vị trí tấn công khác nhau và là mối đe dọa lớn trong các tình huống phản công. Tuy nhiên, đôi khi anh còn thiếu sự ổn định trong những trận đấu lớn và cần cải thiện khả năng giữ bóng dưới áp lực.
Werner thường được sử dụng ở vị trí tiền đạo cắm hoặc tiền đạo lùi, đôi khi có thể chơi ở cánh trái trong sơ đồ 3-4-3 hoặc 4-3-3. Anh là mũi nhọn trong các pha tấn công và thường được giao nhiệm vụ tạo ra những cơ hội nguy hiểm cho đội bóng.
Werner có phong cách thi đấu tương tự như những tiền đạo tốc độ khác trong bóng đá hiện đại, với khả năng di chuyển linh hoạt và tốc độ bứt phá nhanh. Anh có thể được so sánh với những cầu thủ như Karim Benzema về mặt di chuyển thông minh, tuy nhiên vẫn cần thời gian để đạt được sự ổn định tối đa.
Tên CLB | Giai đoạn | Số trận | Bàn thắng | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|
VfB Stuttgart | 2013-2016 | 95 | 13 | - |
RB Leipzig | 2016-2020, 2022-2024 | 169+ | 101+ | - |
Chelsea | 2020-2022 | - | - | - |
Giải đấu | Tên CLB/Tên đội tuyển | Năm | Vị trí |
---|---|---|---|
FIFA Confederations Cup | Đội tuyển Đức | 2017 | Vô địch |
Thông tin về sở thích cá nhân của Werner ngoài bóng đá không được cung cấp trong tài liệu nguồn.
Thông tin về các hoạt động từ thiện và xã hội của Werner không được đề cập trong tài liệu nguồn.
Thông tin về các hoạt động kinh doanh và đầu tư của Werner không có trong tài liệu nguồn.
Thông tin về mối quan hệ của Werner với truyền thông không được cung cấp trong tài liệu nguồn.
Tên đầy đủ | Timo Werner |
Ngày sinh | 06/03/1996 (29 tuổi) |
Chiều cao | 180 cm |
Cân nặng | 75 kg |
Vị trí | Tiền đạo |
Chân thuận | Phải |
Trạng thái | Đang thi đấu |
Đội bóng hiện tại | Tottenham Hotspur |
Số áo | 16 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2024 | RB Leipzig | Siêu Cúp Đức | Winner |
2022-2023 | RB Leipzig | Cúp Đức | Winner |
2023 | RB Leipzig | Siêu Cúp Đức | Runner-up |
2021-2022 | Chelsea | FA Cup Anh | Runner-up |
2021-2022 | Chelsea | Cúp Liên Đoàn Anh | Runner-up |
2021 | Chelsea | Vô địch thế giới (CLB) | Winner |
2021-2022 | Chelsea | Siêu Cúp Châu Âu | Winner |
2020-2021 | Chelsea | C1 Châu Âu | Winner |
2020-2021 | Chelsea | FA Cup Anh | Runner-up |
2014 | Germany | World Cup | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị |
---|---|---|---|---|
30/06/2025 | Tottenham Hotspur | RB Leipzig | End of loan | 0 € |
09/01/2024 | RB Leipzig | Tottenham Hotspur | Loan | 0 € |
09/08/2022 | Chelsea | RB Leipzig | Transfer | 20,000,000 € |
01/07/2020 | RB Leipzig | Chelsea | Transfer | 53,000,000 € |
01/07/2016 | VfB Stuttgart | RB Leipzig | Transfer | 23,000,000 € |
01/07/2013 | Stuttgart U19 | VfB Stuttgart | Transfer | 0 € |
01/07/2012 | - | Stuttgart U19 | Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Tottenham Hotspur | Ngoại Hạng Anh | 16 | - | - | - | - |
2024-2025 | Tottenham Hotspur | Europa League | 16 | - | - | - | - |
2024-2025 | Tottenham Hotspur | FA Cup Anh | 16 | - | - | - | - |
2024-2025 | Tottenham Hotspur | Cúp Liên Đoàn Anh | 16 | - | - | - | - |
2024 | Tottenham Hotspur | Giao Hữu CLB | 16 | - | - | - | - |
2023-2024 | RB Leipzig | C1 Châu Âu | 11 | - | - | - | - |