Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Tobias Sana |
Ngày sinh | 11/07/1989 (36 Tuổi) |
Chiều cao | 172 cm |
Cân Nặng | 72 kg |
Vị trí | Tiền đạo |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Örgryte |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2022-2023 | Häcken | Cúp Quốc Gia Thuỵ Điển | Winner |
2022 | Häcken | VĐQG Thuỵ Điển | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
26/02/2024 | Häcken | Örgryte | Free Transfer | 0 € |
01/01/2024 | Häcken | - | Transfer | 0 € |
10/08/2022 | IFK Göteborg | Häcken | Free Transfer | 0 € |
10/08/2019 | AGF | IFK Göteborg | Transfer | 0 € |
08/07/2017 | Malmö FF | AGF | Transfer | 0 € |
14/01/2015 | Ajax | Malmö FF | Free Transfer | 0 € |
01/08/2012 | IFK Göteborg | Ajax | Transfer | 320,000 € |
30/11/2009 | Qviding FIF | IFK Göteborg | End of loan | 0 € |
01/07/2009 | IFK Göteborg | Qviding FIF | Loan | 0 € |
01/01/2009 | Qviding FIF | IFK Göteborg | Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2025 | Örgryte | Hạng Hai Thuỵ Điển | - | - | 1 | - | - |
2024-2025 | Örgryte | Cúp Quốc Gia Thuỵ Điển | 22 | - | - | - | - |
2024 | Örgryte | Hạng Hai Thuỵ Điển | 22 | - | - | - | - |
2023-2024 | Häcken | C1 Châu Âu | 22 | - | - | - | - |
2023-2024 | Häcken | Europa League | 22 | - | - | - | - |
2023-2024 | Örgryte | Cúp Quốc Gia Thuỵ Điển | - | - | - | - | - |