Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Toya Izumi |
Ngày sinh | 02/12/2000 (25 Tuổi) |
Chiều cao | 174 cm |
Vị trí | Tiền vệ |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Omiya Ardija |
Số áo | 14 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2023 | Vissel Kobe | VĐQG Nhật Bản | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01/02/2025 | Vissel Kobe | Omiya Ardija | Transfer | 0 € |
31/01/2025 | Omiya Ardija | Vissel Kobe | End of loan | 0 € |
01/02/2024 | Vissel Kobe | Omiya Ardija | Loan | 0 € |
31/01/2024 | Montedio Yamagata | Vissel Kobe | End of loan | 0 € |
16/08/2023 | Vissel Kobe | Montedio Yamagata | Loan | 0 € |
01/02/2023 | Biwako Seikei College | Vissel Kobe | Free Transfer | 0 € |
31/01/2023 | Vissel Kobe | Biwako Seikei College | End of loan | 0 € |
18/02/2022 | Biwako Seikei College | Vissel Kobe | Loan | 0 € |
31/01/2022 | Vissel Kobe | Biwako Seikei College | End of loan | 0 € |
01/10/2021 | Biwako Seikei College | Vissel Kobe | Loan | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2025 | Omiya Ardija | Hạng Hai Nhật Bản | - | 1 | 1 | - | - |
2025 | Omiya Ardija | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 14 | - | - | - | - |
2025 | Omiya Ardija | Cúp Nhật Bản | 14 | - | - | - | - |
2024 | Omiya Ardija | Hạng Ba Nhật Bản | 14 | - | - | - | - |
2024 | Omiya Ardija | Cúp Nhật Bản | - | - | - | - | - |
2023 | Vissel Kobe | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 27 | - | - | - | - |