Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Tsubasa Shibuya |
Ngày sinh | 27/01/1995 (30 Tuổi) |
Chiều cao | 189 cm |
Cân Nặng | 89 kg |
Vị trí | Thủ môn |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Yokohama |
Số áo | 88 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2023 | Ventforet Kofu | Siêu Cúp Nhật Bản | Runner-up |
2022 | Ventforet Kofu | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
20/01/2025 | Ventforet Kofu | Yokohama | Transfer | 0 € |
09/01/2023 | Nagoya Grampus | Ventforet Kofu | Free Transfer | 0 € |
10/01/2017 | Yokohama | Nagoya Grampus | Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2025 | Yokohama | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 88 | - | - | - | - |
2025 | Yokohama | Cúp Nhật Bản | 88 | - | - | - | - |
2024 | Ventforet Kofu | Hạng Hai Nhật Bản | - | - | - | - | - |
2024 | Ventforet Kofu | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | - | - | - | - | - |
2024 | Ventforet Kofu | Cúp Nhật Bản | - | - | - | - | - |
2023-2024 | Ventforet Kofu | C1 Châu Á | 21 | - | - | - | - |