Phan Tuấn Tài, sinh ngày 7 tháng 1 năm 2001, là cầu thủ hậu vệ trái tài năng của bóng đá Việt Nam hiện đang thi đấu cho câu lạc bộ Viettel và đội tuyển quốc gia Việt Nam. Được đào tạo từ hệ thống trẻ của Viettel từ năm 2013, anh đã khẳng định tài năng qua những thành tích ấn tượng cùng đội tuyển U-23 Việt Nam với chức vô địch giải U-23 Đông Nam Á 2022 và huy chương vàng SEA Games 2021.
Phan Tuấn Tài bắt đầu hành trình bóng đá chuyên nghiệp của mình tại hệ thống đào tạo trẻ của câu lạc bộ Viettel từ năm 2013. Sau quá trình rèn luyện trong các đội trẻ, anh đã được thăng tiến lên đội một để thi đấu tại V.League 1 sau khi có những màn thể hiện ấn tượng tại các giải đấu quốc tế.
Năm 2020, để tích lũy kinh nghiệm thi đấu, Phan Tuấn Tài được Viettel cho mượn đến câu lạc bộ Đắk Lắk thi đấu tại V.League 2. Thời gian này giúp anh có cơ hội trưởng thành và hoàn thiện kỹ năng thi đấu.
Năm 2022, Phan Tuấn Tài được triệu tập vào danh sách "viện binh" của đội tuyển U-23 Việt Nam tại giải U-23 Đông Nam Á 2022. Anh đã cùng đội tuyển giành được chức vô địch ở giải đấu này, đánh dấu cột mốc quan trọng trong sự nghiệp.
Trước đó, anh cũng đã có mặt trong đội hình U-23 Việt Nam tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021, nơi đội tuyển giành được huy chương vàng.
Sau những thành công cùng đội tuyển trẻ, Phan Tuấn Tài đã được triệu tập lên đội tuyển quốc gia Việt Nam. Anh đã góp phần giúp đội tuyển giành chức vô địch VFF Cup năm 2022.
Phan Tuấn Tài là một hậu vệ trái hiện đại với khả năng hỗ trợ tấn công tốt. Anh sở hữu tốc độ cao và kỹ thuật cá nhân ổn định, cho phép anh tham gia vào các tình huống tấn công một cách hiệu quả.
Điểm mạnh của Tuấn Tài nằm ở khả năng chạy cánh và hỗ trợ tấn công từ hành lang trái. Anh có thể chất tốt và sự kiên cường trong các pha tranh chấp. Tuy nhiên, với tuổi đời còn trẻ, anh vẫn cần tích lũy thêm kinh nghiệm thi đấu ở cấp độ cao.
Trong đội hình của Viettel và đội tuyển Việt Nam, Phan Tuấn Tài thường được bố trí ở vị trí hậu vệ trái, đảm nhận vai trò vừa phòng ngự vừa hỗ trợ tấn công trên hành lang cánh trái.
Với lứa tuổi trẻ và tiềm năng phát triển, Phan Tuấn Tài được đánh giá là một trong những hậu vệ trái triển vọng của bóng đá Việt Nam, có thể cạnh tranh vị trí chính thức trong đội hình quốc gia trong tương lai.
Tên CLB | Giai đoạn | Số trận | Bàn thắng | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|
Đắk Lắk | 2020 | - | - | - |
Viettel | 2022-nay | - | - | - |
Giải đấu | Tên CLB/Tên đội tuyển | Năm | Vị trí |
---|---|---|---|
Giải vô địch bóng đá U-23 Đông Nam Á | U-23 Việt Nam | 2022 | Vô địch |
Đại hội Thể thao Đông Nam Á | U-23 Việt Nam | 2021 | Huy chương vàng |
VFF Cup | Đội tuyển Việt Nam | 2022 | Vô địch |
Thông tin về các giải thưởng cá nhân của Phan Tuấn Tài chưa được cung cấp trong nguồn tài liệu.
Thông tin về các kỷ lục cá nhân của Phan Tuấn Tài chưa được cung cấp trong nguồn tài liệu.
Thông tin về sở thích cá nhân của Phan Tuấn Tài ngoài bóng đá chưa được cung cấp trong nguồn tài liệu.
Thông tin về các hoạt động từ thiện và xã hội của Phan Tuấn Tài chưa được cung cấp trong nguồn tài liệu.
Thông tin về các hoạt động kinh doanh và đầu tư của Phan Tuấn Tài chưa được cung cấp trong nguồn tài liệu.
Thông tin về mối quan hệ của Phan Tuấn Tài với truyền thông chưa được cung cấp trong nguồn tài liệu.
Tên đầy đủ | Phan Tuấn Tài |
Ngày sinh | 07/01/2001 (24 Tuổi) |
Chiều cao | 176 cm |
Cân Nặng | 68 kg |
Vị trí | Hậu vệ |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Việt Nam |
Số áo | 12 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2023 | Viettel | Cúp Quốc Gia Việt Nam | Runner-up |
2022 | Việt Nam | AFF Cúp | Runner-up |
2021 | Việt Nam U23 | Sea Games | Winner |
2022 | Việt Nam U23 | AFF U23 Championship | Winner |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Viettel | Cúp Quốc Gia Việt Nam | 12 | - | - | - | - |
2024-2025 | Viettel | VĐQG Việt Nam | - | 1 | 2 | - | 1 |
2026 | Việt Nam | Vòng Loại WC Châu Á | 16 | - | - | - | - |
2024 | Việt Nam | AFF Cúp | 12 | - | - | - | - |
2024 | Việt Nam | Giao Hữu Quốc Tế | - | - | - | - | - |
2023-2024 | Viettel | Cúp Quốc Gia Việt Nam | 12 | - | - | - | - |