Tên đầy đủ | Urho Nissilä |
Ngày sinh | 04/04/1996 (29 Tuổi) |
Chiều cao | 172 cm |
Vị trí | Tiền vệ |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Puskás, Finland |
Số áo | 16 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2023 | KuPS | VĐQG Phần Lan | Runner-up |
2021 | KuPS | VĐQG Phần Lan | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31/01/2024 | TBC | Puskás | Transfer | 0 € |
01/08/2023 | KuPS | - | Transfer | 0 € |
27/03/2023 | Suwon | KuPS | Free Transfer | 0 € |
17/01/2022 | KuPS | Suwon | Free Transfer | 0 € |
21/01/2021 | Zulte-Waregem | KuPS | Free Transfer | 0 € |
31/12/2020 | KuPS | Zulte-Waregem | End of loan | 0 € |
25/02/2020 | Zulte-Waregem | KuPS | Loan | 0 € |
20/02/2020 | MVV Maastricht | Zulte-Waregem | End of loan | 0 € |
02/09/2019 | Zulte-Waregem | MVV Maastricht | Loan | 0 € |
01/07/2018 | KuPS | Zulte-Waregem | Transfer | 275,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Puskás | Europa Conference League | 16 | - | - | - | - |
2024-2025 | Puskás | VĐQG Hungary | - | 5 | 5 | - | 2 |
2024-2025 | Puskás | Cúp Quốc Gia Hungary | 16 | - | - | - | - |
2024 | Finland | Giao Hữu Quốc Tế | - | - | - | - | - |
2023-2024 | KuPS | Europa Conference League | 10 | - | - | - | - |
2023-2024 | Puskás | VĐQG Hungary | 16 | - | - | - | - |