Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Victor Moses |
Ngày sinh | 12/12/1990 (35 Tuổi) |
Chiều cao | 177 cm |
Cân Nặng | 79 kg |
Vị trí | Tiền đạo |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2023 | Spartak Moskva | Siêu Cúp Nga | Runner-up |
2021-2022 | Spartak Moskva | Cúp Quốc Gia Nga | Winner |
2020-2021 | Spartak Moskva | VĐQG Nga | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01/07/2025 | Luton Town | TBC | Transfer | 0 € |
10/09/2024 | TBC | Luton Town | Transfer | 0 € |
01/07/2024 | Spartak Moskva | - | Transfer | 0 € |
01/07/2021 | Chelsea | Spartak Moskva | Transfer | 5,000,000 € |
30/06/2021 | Spartak Moskva | Chelsea | End of loan | 0 € |
15/10/2020 | Chelsea | Spartak Moskva | Loan | 300,000 € |
31/08/2020 | Inter | Chelsea | End of loan | 0 € |
23/01/2020 | Chelsea | Inter | Loan | 216,000 € |
22/01/2020 | Fenerbahçe | Chelsea | End of loan | 0 € |
25/01/2019 | Chelsea | Fenerbahçe | Loan | 0 € |
31/05/2016 | West Ham United | Chelsea | End of loan | 0 € |
01/09/2015 | Chelsea | West Ham United | Loan | 0 € |
31/05/2015 | Stoke City | Chelsea | End of loan | 0 € |
16/08/2014 | Chelsea | Stoke City | Loan | 0 € |
31/05/2014 | Liverpool | Chelsea | End of loan | 0 € |
02/09/2013 | Chelsea | Liverpool | Loan | 1,200,000 € |
24/08/2012 | Wigan Athletic | Chelsea | Transfer | 11,500,000 € |
31/01/2010 | Crystal Palace | Wigan Athletic | Transfer | 3,000,000 € |
01/01/2008 | Crystal Palace U18 | Crystal Palace | Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Luton Town | FA Cup Anh | 7 | - | - | - | - |
2024-2025 | Luton Town | Hạng Nhất Anh | 7 | - | - | - | - |
2024-2025 | Luton Town | Cúp Liên Đoàn Anh | 7 | - | - | - | - |
2023-2024 | Spartak Moskva | Cúp Quốc Gia Nga | 8 | - | - | - | - |
2023-2024 | Spartak Moskva | VĐQG Nga | 8 | - | - | - | - |
2022-2023 | Spartak Moskva | Cúp Quốc Gia Nga | 8 | - | - | - | - |