Tên đầy đủ | Victor Mudrac |
Ngày sinh | 03/03/1994 (31 Tuổi) |
Chiều cao | 188 cm |
Cân Nặng | 77 kg |
Vị trí | Hậu vệ |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Ordabasy, Moldova |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2023-2024 | Petrocub | Cúp Quốc Gia Moldova | Winner |
2023-2024 | Petrocub | VĐQG Moldova | Winner |
2022-2023 | Petrocub | VĐQG Moldova | Runner-up |
2021-2022 | Petrocub | VĐQG Moldova | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
09/01/2025 | Petrocub | Ordabasy | Free Transfer | 0 € |
01/01/2025 | Petrocub | TBC | Transfer | 0 € |
07/02/2022 | FC Iberia 1999 | Petrocub | Free Transfer | 0 € |
11/01/2021 | Slavia | FC Iberia 1999 | Free Transfer | 0 € |
10/07/2020 | Alashkert | Slavia | Free Transfer | 0 € |
28/02/2020 | Petrocub | Alashkert | Free Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Ordabasy | C1 Châu Âu | 4 | - | - | - | - |
2024-2025 | Petrocub | C1 Châu Âu | 4 | - | - | - | - |
2024-2025 | Ordabasy | Europa Conference League | 4 | - | - | - | - |
2024-2025 | Petrocub | Europa Conference League | 4 | - | - | - | - |
2024-2025 | Petrocub | Europa League | 4 | - | - | - | - |
2024-2025 | Spartanii Selemet | VĐQG Moldova | - | - | - | - | - |