Virgil van Dijk (sinh ngày 8 tháng 7 năm 1991) là một trong những trung vệ xuất sắc nhất thế giới hiện tại. Cầu thủ người Hà Lan đang thi đấu ở vị trí trung vệ và là đội trưởng của cả câu lạc bộ Liverpool tại Premier League và đội tuyển quốc gia Hà Lan. Nổi tiếng với lối chơi giàu thể lực, tốc độ, khả năng lãnh đạo xuất sắc và sức mạnh không chiến, van Dijk đã giành được nhiều danh hiệu cao quý bao gồm Cầu thủ nam xuất sắc nhất năm của UEFA 2019, vô địch UEFA Champions League 2019 cùng Liverpool, và á quân Quả Bóng Vàng 2019. Anh được đánh giá là một trong những hậu vệ có giá trị chuyển nhượng cao nhất lịch sử bóng đá thế giới.
Van Dijk bắt đầu hành trình bóng đá tại học viện Willem II khi còn nhỏ, ban đầu chơi ở vị trí hậu vệ phải. Trong thời gian này, anh còn làm thêm công việc rửa chén để kiếm sống. Năm 2008, khi 17 tuổi và cao lên khoảng 18 cm, anh được chuyển sang vị trí trung vệ. Tuy nhiên, huấn luyện viên đội dự bị Edwin Hermans cho rằng anh có "quá nhiều hạn chế" để vào đội chính.
Van Dijk gia nhập FC Groningen với bản hợp đồng tự do vào năm 2010 nhờ sự quan tâm của cựu tuyển thủ Hà Lan Martin Koeman. Anh ra mắt vào ngày 1 tháng 5 năm 2011 trong chiến thắng 4-2 trước ADO Den Haag và ghi bàn thắng đầu tiên trong trận thắng 5-1 ở play-off UEFA Europa League.
Trong mùa giải Eredivisie 2011-12, van Dijk có 23 lần ra sân và ghi bàn thắng đầu tiên trong chiến thắng 6-0 trước Feyenoord. Tuy nhiên, anh phải trải qua thời gian khó khăn khi bị viêm phúc mạc và ngộ độc thận nghiêm trọng, thậm chí phải ký "di chúc" trong trường hợp tử vong.
Vào ngày 21 tháng 6 năm 2013, van Dijk ký hợp đồng 4 năm với Celtic với mức phí 2,6 triệu bảng. Anh ra mắt vào ngày 17 tháng 8 trong chiến thắng 2-0 trước Aberdeen và ghi bàn thắng đầu tiên cho câu lạc bộ trong trận thắng 4-1 trước Ross County.
Mùa giải 2013-14: Van Dijk có màn trình diễn ấn tượng, giúp Celtic vô địch Scottish Premiership và được đưa vào Đội hình của năm PFA Scotland. Anh được đề cử giải Cầu thủ xuất sắc nhất năm nhưng thua đồng đội Kris Commons.
Mùa giải 2014-15: Anh tiếp tục thể hiện phong độ cao với 6 bàn thắng trong mùa giải, giúp Celtic vô địch Scottish Premiership và giành Cúp bóng đá Liên đoàn Scotland. Van Dijk lần thứ hai liên tiếp có mặt trong Đội hình của mùa giải.
Ngày 1 tháng 9 năm 2015, van Dijk ký hợp đồng 5 năm với Southampton dưới thời Ronald Koeman với mức phí 13 triệu bảng.
Mùa giải 2015-16: Anh ra mắt trong trận hòa 0-0 với West Bromwich Albion và ghi bàn thắng đầu tiên trong chiến thắng 3-1 trước Swansea City. Vào tháng 5 năm 2016, anh ký hợp đồng mới 6 năm với câu lạc bộ.
Mùa giải 2016-17: Van Dijk được bầu làm đội trưởng Southampton vào ngày 22 tháng 1 năm 2017 sau sự ra đi của José Fonte. Tuy nhiên, anh bị chấn thương mắt cá chân và lỡ Chung kết EFL Cup 2017.
Mùa giải 2017-18: Sau khi nhận được sự quan tâm từ Liverpool, van Dijk gửi đơn xin chuyển nhượng vào ngày 7 tháng 8 năm 2017. Anh ra sân lần cuối cho Southampton vào ngày 13 tháng 12 trong trận thua 1-4 trước Leicester.
Ngày 27 tháng 12 năm 2017, van Dijk chính thức gia nhập Liverpool với mức phí kỷ lục thế giới cho một hậu vệ là 75 triệu bảng, có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1 năm 2018.
Mùa giải 2017-18: Anh ra mắt trong trận thắng 2-1 trước Everton ở FA Cup và ghi bàn quyết định, trở thành cầu thủ đầu tiên kể từ Bill White năm 1901 ghi bàn khi ra mắt trong derby Merseyside. Van Dijk giúp Liverpool lọt vào Chung kết UEFA Champions League 2018 nhưng thua 1-3 trước Real Madrid.
Mùa giải 2018-19: Đây là mùa giải đỉnh cao của van Dijk. Anh giành giải Cầu thủ xuất sắc nhất năm của PFA, có mặt trong PFA Team of the Year, và giúp Liverpool vô địch UEFA Champions League 2019 sau chiến thắng 2-0 trước Tottenham. Anh cũng giành giải Cầu thủ nam xuất sắc nhất năm của UEFA và về nhì trong cuộc đua Quả Bóng Vàng 2019, chỉ sau Lionel Messi.
Van Dijk ra mắt đội tuyển Hà Lan vào ngày 10 tháng 10 năm 2015 trong chiến thắng 2-1 trước Kazakhstan ở vòng loại UEFA Euro 2016.
Anh được trao băng đội trưởng dưới thời HLV Ronald Koeman vào ngày 22 tháng 3 năm 2018. Trận đấu đầu tiên với tư cách đội trưởng là thất bại 0-1 trước Anh. Bàn thắng đầu tiên cho đội tuyển được ghi vào ngày 26 tháng 3 năm 2018 trong chiến thắng 3-0 trước nhà vô địch châu Âu Bồ Đào Nha.
Van Dijk đã đại diện Hà Lan tham dự UEFA Nations League 2019 (lọt vào chung kết nhưng thua Bồ Đào Nha), FIFA World Cup 2022 và UEFA Euro 2024.
Van Dijk là một trung vệ mạnh mẽ, thuận chân phải, thường xuất hiện ở bên trái của hàng phòng ngự trung tâm. Anh sở hữu tốc độ ấn tượng, kỹ thuật tốt với cả hai chân, khả năng quan sát và đọc game xuất sắc. Đặc biệt, anh là một chuyên gia đá phạt hiệu quả với cú sút chân phải mạnh mẽ và chính xác.
Điểm mạnh: - Sức mạnh không chiến vượt trội nhờ tầm vóc cao lớn - Tốc độ và sự nhanh nhẹn bất ngờ so với chiều cao - Khả năng lãnh đạo và giao tiếp tốt trên sân - Kỹ năng xử lý bóng từ các tình huống bóng chết - Khả năng dự đoán và thời gian vào bóng chính xác
Điểm yếu: - Có thể chủ quan trong những trận đấu dễ dàng - Đôi khi quá tự tin dẫn đến những quyết định mạo hiểm
Van Dijk thường đảm nhận vai trò trung vệ quét, là người chỉ huy hàng phòng ngự và tổ chức lối chơi từ phía sau. Anh có khả năng "thoải mái khi lên bóng" và thường xuyên tham gia vào các pha tấn công, đặc biệt từ các tình huống cố định.
Theo nhận xét của Lionel Messi, van Dijk là một hậu vệ "biết cách phán đoán thời điểm và chờ đợi thời điểm thích hợp để thách đấu". Anh được coi là "mọi thứ bạn muốn nếu bạn có thể tạo ra một hồ sơ của một trung vệ lý tưởng" với sự kết hợp hoàn hảo giữa thể lực, kỹ thuật và trí tuệ chiến thuật.
Tên CLB | Giai đoạn | Số trận | Bàn thắng | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|
Groningen | 2011-2013 | 23+ | 2+ | - |
Celtic | 2013-2015 | 76 | 15+ | - |
Southampton | 2015-2018 | 67+ | 4+ | - |
Liverpool | 2018-2019 | 22+ | 4+ | 1+ |
Giải đấu | Tên CLB/Tên đội tuyển | Năm | Vị trí |
---|---|---|---|
Scottish Premiership | Celtic | 2013-14, 2014-15 | Vô địch |
Cúp bóng đá Liên đoàn Scotland | Celtic | 2015 | Vô địch |
UEFA Champions League | Liverpool | 2019 | Vô địch |
UEFA Nations League | Hà Lan | 2019 | Á quân |
Van Dijk thường chỉ in tên "Virgil" trên áo thi đấu thay vì họ đầy đủ. Anh có sở thích chơi game điện tử và là ngôi sao trang bìa của FIFA 20 phiên bản vô địch.
Thông tin về các hoạt động từ thiện cụ thể của van Dijk không được đề cập chi tiết trong nguồn thông tin được cung cấp.
Van Dijk được tài trợ bởi thương hiệu đồ thể thao Mỹ Nike và là gương mặt đại diện cho EA Sports trong game FIFA 20.
Van Dijk có mối quan hệ phức tạp với gia đình, đặc biệt là với cha mình. Theo người thân, anh không bao giờ quên việc cha Ray bỏ rơi mẹ Ruby khi anh mới 12 tuổi, khiến mẹ phải vất vả nuôi dạy 3 anh em. Dù hơn chục năm đã trôi qua, van Dijk vẫn chưa chịu tha thứ cho cha mình, điều này giải thích lý do tại sao anh chỉ sử dụng tên "Virgil" thay vì họ van Dijk trên áo đấu.
Tên đầy đủ | Virgil van Dijk |
Ngày sinh | 08/07/1991 (34 tuổi) |
Chiều cao | 195 cm |
Cân nặng | 92 kg |
Vị trí | Hậu vệ |
Chân thuận | Phải |
Trạng thái | Đang thi đấu |
Đội bóng hiện tại | Liverpool, Netherlands |
Hợp đồng đến | 01/01/2018 |
Số áo | 4 |
Giá trị chuyển nhượng | 84,650,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2024-2025 | Liverpool | Ngoại Hạng Anh | Winner |
2024-2025 | Liverpool | Cúp Liên Đoàn Anh | Runner-up |
2023-2024 | Liverpool | Cúp Liên Đoàn Anh | Winner |
2023 | Liverpool | Siêu Cúp Anh | Winner |
2021-2022 | Liverpool | C1 Châu Âu | Runner-up |
2021-2022 | Liverpool | Ngoại Hạng Anh | Runner-up |
2021-2022 | Liverpool | FA Cup Anh | Winner |
2021-2022 | Liverpool | Cúp Liên Đoàn Anh | Winner |
2021 | Liverpool | Siêu Cúp Anh | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị |
---|---|---|---|---|
01/01/2018 | Southampton | Liverpool | Transfer | 84,650,000 € |
01/09/2015 | Celtic | Southampton | Transfer | 15,700,000 € |
01/07/2013 | FC Groningen | Celtic | Transfer | 2,750,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Liverpool | C1 Châu Âu | 4 | - | - | - | - |
2024-2025 | Liverpool | Ngoại Hạng Anh | - | 3 | 1 | - | 4 |
2024-2025 | Liverpool | FA Cup Anh | 4 | - | - | - | - |
2024-2025 | Liverpool | Cúp Liên Đoàn Anh | 4 | - | - | - | - |
2024 | Netherlands | Giao Hữu Quốc Tế | 4 | - | - | - | - |
2024 | Liverpool | Giao Hữu CLB | 4 | - | - | - | - |