Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Vitalie Damaşcan |
Ngày sinh | 24/01/1999 (26 Tuổi) |
Chiều cao | 180 cm |
Cân Nặng | 74 kg |
Vị trí | Tiền đạo |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Moldova |
Hợp đồng đến | 28/07/2024 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2023-2024 | Maccabi Petah Tikva | Cúp Quốc Gia Israel | Winner |
2022-2023 | Sepsi | Cúp Quốc Gia Romania | Winner |
2021-2022 | Sepsi | Cúp Quốc Gia Romania | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
28/07/2024 | Sepsi | Maccabi Petah Tikva | Transfer | 0 € |
30/06/2024 | Stade Lausanne-Ouchy | Sepsi | End of loan | 0 € |
15/01/2024 | Sepsi | Stade Lausanne-Ouchy | Loan | 0 € |
30/06/2023 | Voluntari | Sepsi | End of loan | 0 € |
02/09/2022 | Sepsi | Voluntari | Loan | 0 € |
12/07/2021 | Torino | Sepsi | Free Transfer | 0 € |
30/06/2021 | RKC Waalwijk | Torino | End of loan | 0 € |
15/09/2020 | Torino | RKC Waalwijk | Loan | 0 € |
30/06/2020 | Fortuna Sittard | Torino | End of loan | 0 € |
16/07/2019 | Torino | Fortuna Sittard | Loan | 0 € |
30/06/2018 | Sheriff | Torino | End of loan | 0 € |
19/01/2018 | Torino | Sheriff | Loan | 0 € |
18/01/2018 | Sheriff | Torino | Transfer | 1,500,000 € |
17/03/2017 | Zimbru | Sheriff | Free Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Maccabi Petah Tikva | Cúp Quốc Gia Israel | 23 | - | - | - | - |
2024-2025 | Maccabi Petah Tikva | Europa Conference League | 23 | - | - | - | - |
2024-2025 | Maccabi Petah Tikva | VĐQG Israel | - | 8 | 3 | - | 2 |
2024-2025 | Maccabi Petah Tikva | Europa League | 23 | - | - | - | - |
2024 | Moldova | Giao Hữu Quốc Tế | - | - | - | - | - |
2023-2024 | Stade Lausanne-Ouchy | Cúp Quốc Gia Thuỵ Sĩ | 11 | - | - | - | - |