Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Vladimir Stojković |
Ngày sinh | 28/07/1983 (42 Tuổi) |
Chiều cao | 195 cm |
Cân Nặng | 92 kg |
Vị trí | Thủ môn |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Radnički Kragujevac |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2023 | Al-Fayha | Siêu Cúp Ả Rập Saudi | Runner-up |
2021-2022 | Partizan | VĐQG Serbia | Runner-up |
2021-2022 | Al-Fayha | Cúp Nhà Vua Ả Rập Saudi | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01/07/2025 | TBC | Radnički Kragujevac | Transfer | NaN € |
01/07/2024 | Al-Fayha | - | Transfer | 0 € |
26/07/2021 | Partizan | Al-Fayha | Free Transfer | 0 € |
15/08/2017 | Nottingham Forest | Partizan | Free Transfer | 0 € |
24/08/2016 | Maccabi Haifa | Nottingham Forest | Transfer | 0 € |
10/07/2014 | Ergotelis | Maccabi Haifa | Free Transfer | 0 € |
25/01/2014 | Partizan | Ergotelis | Free Transfer | 0 € |
01/07/2011 | Sporting CP | Partizan | Transfer | 369,000 € |
30/06/2011 | Partizan | Sporting CP | End of loan | 0 € |
27/08/2010 | Sporting CP | Partizan | Loan | 0 € |
30/06/2010 | Wigan Athletic | Sporting CP | End of loan | 0 € |
01/01/2010 | Sporting CP | Wigan Athletic | Loan | 0 € |
30/06/2009 | Getafe | Sporting CP | End of loan | 0 € |
01/01/2009 | Sporting CP | Getafe | Loan | 0 € |
11/07/2007 | Nantes | Sporting CP | Transfer | 2,000,000 € |
30/06/2007 | Vitesse | Nantes | End of loan | 0 € |
01/01/2007 | Nantes | Vitesse | Loan | 0 € |
01/07/2006 | Crvena Zvezda | Nantes | Transfer | 1,000,000 € |
01/07/2005 | Zemun | Crvena Zvezda | Transfer | 350,000 € |
01/01/2004 | Crvena Zvezda | Zemun | Free Transfer | 0 € |
31/12/2003 | Leotar | Crvena Zvezda | End of loan | 0 € |
01/07/2003 | Crvena Zvezda | Leotar | Loan | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2023-2024 | Al-Fayha | Cúp Nhà Vua Ả Rập Saudi | 88 | - | - | - | - |
2023-2024 | Al-Fayha | VĐQG Ả Rập Saudi | 88 | - | - | - | - |
2023-2024 | Al-Fayha | C1 Châu Á | 88 | - | - | - | - |
2022-2023 | Al-Fayha | VĐQG Ả Rập Saudi | 88 | - | - | - | - |
2022-2023 | Al-Fayha | Cúp Nhà Vua Ả Rập Saudi | 88 | - | - | - | - |
2023 | Al-Fayha | Siêu Cúp Ả Rập Saudi | 88 | - | - | - | - |