Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Vladislavs Sorokins |
Ngày sinh | 10/05/1997 (28 Tuổi) |
Chiều cao | 180 cm |
Cân Nặng | 68 kg |
Vị trí | Hậu vệ |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Liepāja |
Hợp đồng đến | 01/01/2025 |
Số áo | 35 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2023 | Rīgas FS | VĐQG Latvia | Winner |
2023 | Rīgas FS | Cúp Quốc Gia Latvia | Runner-up |
2022 | Rīgas FS | Cúp Quốc Gia Latvia | Runner-up |
2021 | Rīgas FS | VĐQG Latvia | Winner |
2020 | Rīgas FS | VĐQG Latvia | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01/01/2025 | Kyzyl-Zhar | Liepāja | Free Transfer | 0 € |
01/01/2024 | Rīgas FS | Kyzyl-Zhar | Free Transfer | 0 € |
20/07/2016 | FS Jelgava | Rīgas FS | Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2025 | Liepāja | VĐQG Latvia | - | 1 | 1 | - | 1 |
2024-2025 | Liepāja | Europa Conference League | 35 | - | - | - | - |
2024 | Latvia | Giao Hữu Quốc Tế | 2 | - | - | - | - |
2023-2024 | Rīgas FS | Europa Conference League | 2 | - | - | - | - |
2024 | Latvia | Vòng Loại Euro | 2 | - | - | - | - |
2022-2023 | Latvia | UEFA Nations League | 2 | - | - | - | - |