Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Xin Bu |
Ngày sinh | 17/05/1987 (38 Tuổi) |
Chiều cao | 173 cm |
Cân Nặng | 65 kg |
Vị trí | Tiền vệ |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Shanghai Jiading, Shijiazhuang Kungfu |
Hợp đồng đến | 18/02/2025 |
Số áo | 25 |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
18/02/2025 | Shijiazhuang Kungfu | Shanghai Jiading | Free Transfer | 0 € |
31/12/2024 | Shanghai Jiading | Shijiazhuang Kungfu | End of loan | 0 € |
26/06/2024 | Shijiazhuang Kungfu | Shanghai Jiading | Loan | 0 € |
02/04/2023 | Heilongjiang Lava Spring | Shijiazhuang Kungfu | Free Transfer | 0 € |
25/04/2022 | Beijing BG | Heilongjiang Lava Spring | Free Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024 | Shijiazhuang Kungfu | Cúp FA Trung Quốc | - | - | - | - | - |
2024 | Shijiazhuang Kungfu | Hạng Nhất Trung Quốc | - | - | - | - | - |
2024 | Shanghai Jiading | Hạng Nhất Trung Quốc | 25 | - | - | - | - |
2023 | Shijiazhuang Kungfu | Cúp FA Trung Quốc | 21 | - | - | - | - |
2023 | Shijiazhuang Kungfu | Hạng Nhất Trung Quốc | 21 | - | - | - | - |
2022 | Shijiazhuang Kungfu | Cúp FA Trung Quốc | 21 | - | - | - | - |