Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Yasuto Wakizaka |
Ngày sinh | 11/06/1995 (30 Tuổi) |
Chiều cao | 173 cm |
Vị trí | Tiền vệ |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Bubendorf, Kawasaki Frontale, Japan |
Hợp đồng đến | 31/01/2025 |
Số áo | 14 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2024 | Kawasaki Frontale | Siêu Cúp Nhật Bản | Winner |
2023 | Kawasaki Frontale | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Runner-up |
2022 | Kawasaki Frontale | VĐQG Nhật Bản | Runner-up |
2022 | Kawasaki Frontale | Siêu Cúp Nhật Bản | Runner-up |
2021 | Kawasaki Frontale | VĐQG Nhật Bản | Winner |
2021 | Kawasaki Frontale | Siêu Cúp Nhật Bản | Winner |
2020 | Kawasaki Frontale | VĐQG Nhật Bản | Winner |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2025 | Kawasaki Frontale | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 14 | - | - | - | - |
2026 | Japan | Vòng Loại WC Châu Á | 14 | - | - | - | - |
2024-2025 | Kawasaki Frontale | C1 Châu Á | 14 | - | - | - | - |
2024 | Japan | Giao Hữu Quốc Tế | 14 | - | - | - | - |
2024 | Kawasaki Frontale | VĐQG Nhật Bản | 14 | - | - | - | - |
2024 | Kawasaki Frontale | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 14 | - | - | - | - |