Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Yerkebulan Seidakhmet |
Ngày sinh | 04/02/2000 (25 Tuổi) |
Chiều cao | 178 cm |
Cân Nặng | 64 kg |
Vị trí | Tiền đạo |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Aktobe |
Hợp đồng đến | 09/02/2025 |
Số áo | 22 |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
09/02/2025 | Kairat | Aktobe | Free Transfer | 0 € |
31/12/2020 | - | Kairat | End of loan | 0 € |
06/08/2020 | Kairat | - | Loan | 0 € |
01/07/2019 | Ufa | Kairat | Transfer | 300,000 € |
30/06/2019 | Levski Sofia | Ufa | End of loan | 0 € |
28/02/2019 | Ufa | Levski Sofia | Loan | 0 € |
12/02/2018 | - | Ufa | Free Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Aktobe | Europa Conference League | 22 | - | - | - | - |
2022-2023 | Kairat | Europa Conference League | 22 | - | - | - | - |
2021-2022 | Kairat | C1 Châu Âu | 28 | - | - | - | - |
2021-2022 | Kairat | Europa Conference League | 28 | - | - | - | - |
2021-2022 | Kairat | Europa League | - | - | - | - | - |
2021 | Kazakhstan U21 | U21 Châu Âu | 10 | - | - | - | - |