Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Yoshinori Muto |
Ngày sinh | 15/07/1992 (33 Tuổi) |
Chiều cao | 179 cm |
Cân Nặng | 72 kg |
Vị trí | Tiền đạo |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Vissel Kobe |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2024 | Vissel Kobe | Siêu Cúp Nhật Bản | Runner-up |
2023 | Vissel Kobe | VĐQG Nhật Bản | Winner |
2019 | Japan | Asian Cup | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
07/08/2021 | Newcastle United | Vissel Kobe | Free Transfer | 0 € |
30/06/2021 | SD Eibar | Newcastle United | End of loan | 0 € |
16/09/2020 | Newcastle United | SD Eibar | Loan | 0 € |
02/08/2018 | FSV Mainz 05 | Newcastle United | Transfer | 10,700,000 € |
01/07/2015 | FC Tokyo | FSV Mainz 05 | Transfer | 2,800,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2025 | Vissel Kobe | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 11 | - | - | - | - |
2024-2025 | Vissel Kobe | C1 Châu Á | 11 | - | - | - | - |
2025 | Vissel Kobe | Siêu Cúp Nhật Bản | 11 | - | - | - | - |
2024 | Vissel Kobe | VĐQG Nhật Bản | 11 | - | - | - | - |
2024 | Vissel Kobe | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 11 | - | - | - | - |
2024 | Vissel Kobe | Giao Hữu CLB | 11 | - | - | - | - |