Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Yota Shimokawa |
Ngày sinh | 07/09/1995 (30 Tuổi) |
Chiều cao | 178 cm |
Cân Nặng | 70 kg |
Vị trí | Hậu vệ |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Tegevajaro Miyazaki |
Số áo | 49 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2022 | Matsumoto Yamaga | Hạng Ba Nhật Bản | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
20/01/2025 | Nara Club | Tegevajaro Miyazaki | Transfer | 0 € |
08/01/2024 | Matsumoto Yamaga | Nara Club | Free Transfer | 0 € |
31/01/2021 | Zweigen Kanazawa | Matsumoto Yamaga | End of loan | 0 € |
01/02/2020 | Matsumoto Yamaga | Zweigen Kanazawa | Loan | 0 € |
31/01/2020 | Ehime | Matsumoto Yamaga | End of loan | 0 € |
01/02/2019 | Matsumoto Yamaga | Ehime | Loan | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2025 | Tegevajaro Miyazaki | Hạng Ba Nhật Bản | - | - | 1 | - | - |
2025 | Tegevajaro Miyazaki | Cúp Nhật Bản | 39 | - | - | - | - |
2024 | Nara Club | Hạng Ba Nhật Bản | 49 | - | - | - | - |
2024 | Nara Club | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | - | - | - | - | - |
2024 | Nara Club | Cúp Nhật Bản | - | - | - | - | - |
2023 | Nara Club | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 49 | - | - | - | - |