Tên đầy đủ | Younès Belhanda |
Ngày sinh | 25/02/1990 (35 Tuổi) |
Chiều cao | 175 cm |
Cân Nặng | 78 kg |
Vị trí | Tiền vệ |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Al Shamal, Morocco |
Số áo | 10 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2020 | Morocco | Cúp Châu Phi | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
26/01/2024 | Adana Demirspor | Al Shamal | Free Transfer | 0 € |
01/07/2021 | TBC | Adana Demirspor | Transfer | 0 € |
11/03/2021 | Galatasaray | - | Transfer | 0 € |
03/07/2017 | Dynamo Kyiv | Galatasaray | Transfer | 10,000,000 € |
30/06/2017 | Nice | Dynamo Kyiv | End of loan | 0 € |
31/08/2016 | Dynamo Kyiv | Nice | Loan | 0 € |
30/06/2016 | Schalke 04 | Dynamo Kyiv | End of loan | 0 € |
06/01/2016 | Dynamo Kyiv | Schalke 04 | Loan | 0 € |
01/07/2013 | Montpellier | Dynamo Kyiv | Transfer | 10,000,000 € |
01/07/2009 | Marignane Gignac U19 | Montpellier | Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Al Shamal | VĐQG Qatar | 10 | - | - | - | - |
2024 | Morocco | Giao Hữu Quốc Tế | 10 | - | - | - | - |
2024-2025 | Al Shamal | QSL Cup Qatar | 10 | - | - | - | - |
2023-2024 | Adana Demirspor | Europa Conference League | 10 | - | - | - | - |
2023-2024 | Adana Demirspor | VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 10 | - | - | - | - |
2023-2024 | Al Shamal | VĐQG Qatar | 10 | - | - | - | - |