Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Yufan Wu |
Ngày sinh | 03/11/1994 (31 Tuổi) |
Chiều cao | 185 cm |
Vị trí | Tiền đạo |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Langfang Glory City |
Hợp đồng đến | 01/02/2024 |
Số áo | 11 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2022 | Zhenjiang Huasa | Hạng Nhất Trung Quốc | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01/02/2024 | Shanghai Jiading | Langfang Glory City | Free Transfer | 0 € |
03/04/2023 | Zhenjiang Huasa | Shanghai Jiading | Free Transfer | 0 € |
29/03/2023 | Zhenjiang Huasa | - | Transfer | 0 € |
22/07/2020 | Suzhou Dongwu | Zhenjiang Huasa | Free Transfer | 0 € |
09/03/2018 | Qingdao Hainiu | Suzhou Dongwu | Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024 | Langfang Glory City | Cúp FA Trung Quốc | 10 | - | - | - | - |
2024 | Langfang Glory City | Hạng Hai Trung Quốc | 10 | - | - | - | - |
2023 | Taipower | VĐQG Đài Loan | - | - | - | - | - |
2023 | Shanghai Jiading | Cúp FA Trung Quốc | 23 | - | - | - | - |
2023 | Shanghai Jiading | Hạng Nhất Trung Quốc | 23 | - | - | - | - |
2022 | Zhenjiang Huasa | Cúp FA Trung Quốc | 11 | - | - | - | - |