Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Yuki Honda |
Ngày sinh | 02/01/1991 (34 Tuổi) |
Chiều cao | 173 cm |
Cân Nặng | 65 kg |
Vị trí | Hậu vệ |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Vissel Kobe |
Hợp đồng đến | 31/01/2025 |
Số áo | 15 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2024 | Vissel Kobe | Siêu Cúp Nhật Bản | Runner-up |
2023 | Vissel Kobe | VĐQG Nhật Bản | Winner |
2021 | Kyoto Sanga | Hạng Hai Nhật Bản | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
09/01/2023 | Kyoto Sanga | Vissel Kobe | Free Transfer | 0 € |
04/01/2016 | Nagoya Grampus | Kyoto Sanga | Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2025 | Vissel Kobe | VĐQG Nhật Bản | - | - | 1 | - | 1 |
2025 | Vissel Kobe | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 15 | - | - | - | - |
2024-2025 | Vissel Kobe | C1 Châu Á | 15 | - | - | - | - |
2025 | Vissel Kobe | Siêu Cúp Nhật Bản | 15 | - | - | - | - |
2024 | Vissel Kobe | VĐQG Nhật Bản | 15 | - | - | - | - |
2024 | Vissel Kobe | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 15 | - | - | - | - |