Yussuf Poulsen (sinh ngày 15 tháng 6 năm 1994) là tiền đạo người Đan Mạch đang thi đấu cho RB Leipzig tại Bundesliga và đội tuyển quốc gia Đan Mạch. Với xuất thân đa văn hóa (cha Tanzania, mẹ Đan Mạch), Poulsen đã trở thành cầu thủ ra sân nhiều nhất trong lịch sử RB Leipzig và là cầu thủ đầu tiên của câu lạc bộ này lập hat-trick tại Bundesliga. Anh đã tham dự World Cup 2018 và Euro 2020 cùng đội tuyển Đan Mạch.
Poulsen bắt đầu hành trình bóng đá của mình tại BK Skjold, một câu lạc bộ có trụ sở tại Østerbro, Copenhagen. Thú vị là anh khởi đầu sự nghiệp ở vị trí hậu vệ nhưng sau này được chuyển lên đá tiền đạo, quyết định đã thay đổi hoàn toàn con đường sự nghiệp của anh.
Năm 14 tuổi, Poulsen gia nhập Lyngby BK và nhanh chóng thể hiện tài năng. Anh có trận ra mắt đội một vào ngày 4 tháng 12 năm 2011 trong trận đấu gặp AC Horsens. Mặc dù câu lạc bộ bị xuống hạng vào cuối mùa giải đó, Poulsen vẫn tiếp tục phát triển. Ngày 5 tháng 8 năm 2012, anh ghi bàn thắng đầu tiên cho câu lạc bộ trong chiến thắng 1-0 trước AB Gladsaxe. Sau 32 lần ra sân, anh đã ghi được 11 bàn thắng, thành tích ấn tượng cho một cầu thủ trẻ.
Thành tích xuất sắc tại Lyngby BK đã thu hút sự quan tâm của nhiều câu lạc bộ. Vào ngày 3 tháng 7 năm 2013, Poulsen ký hợp đồng với RB Leipzig, khi đó đội bóng mới thăng lên giải hạng 3 của Đức. Anh kết thúc mùa giải 2013-14 với 10 bàn thắng sau 27 lần ra sân.
Cùng với RB Leipzig, Poulsen đã trải qua hành trình thăng tiến đáng kinh ngạc. Năm 2014, anh cùng câu lạc bộ lên chơi ở giải hạng 2 của Đức, và năm 2016 chính thức có mặt tại Bundesliga. Trong trận đấu thứ sáu của mùa giải 2016-17, anh ghi bàn thắng đầu tiên tại Bundesliga trong chiến thắng 2-1 trên sân nhà trước FC Augsburg.
Một cột mốc đáng nhớ trong sự nghiệp của Poulsen là ngày 30 tháng 3 năm 2019, trong chiến thắng 5-0 trước Hertha BSC, anh trở thành cầu thủ RB Leipzig đầu tiên lập hat-trick tại Bundesliga, đồng thời giúp Leipzig có trận thắng thứ 50 tại giải đấu này. Cú hat-trick này cũng giúp anh có bàn thắng thứ 15 và trở thành cầu thủ Đan Mạch thứ ba, sau Ebbe Sand và Allan Simonsen ghi được hơn 14 bàn thắng ở Bundesliga trong một mùa giải.
Vào ngày 24 tháng 5 năm 2020, Poulsen đã trở thành cầu thủ ra sân nhiều nhất cho RB Leipzig, khẳng định vị thế quan trọng của anh trong đội hình.
Mặc dù đủ điều kiện thi đấu cho cả đội tuyển Tanzania và Đan Mạch do xuất thân đa văn hóa, Poulsen đã chọn khoác áo đội tuyển Đan Mạch. Anh có trận ra mắt đội tuyển quốc gia Đan Mạch vào ngày 30 tháng 1 năm 2013 trong trận đấu với Mexico.
Bàn thắng đầu tiên cho đội tuyển đến vào ngày 13 tháng 6 năm 2015, trong chiến thắng 2-0 trước Serbia. Poulsen được triệu tập vào đội tuyển Đan Mạch tham dự Thế vận hội mùa hè 2016, tuy nhiên anh đã từ chối cuộc gọi để củng cố vị trí của mình tại Leipzig.
Vào tháng 5 năm 2018, anh có tên trong danh sách 23 cầu thủ của Đan Mạch tham dự FIFA World Cup 2018 tại Nga, đánh dấu lần đầu tiên anh tham dự một giải đấu lớn cùng đội tuyển.
Tại Euro 2020, vào ngày 17 tháng 6 năm 2021, Poulsen ghi bàn thắng đầu tiên tại Euro trong trận thua 2-1 trước Bỉ, tiếp tục khẳng định vai trò quan trọng của anh trong đội hình Đan Mạch.
Poulsen là một tiền đạo có thể hình cao lớn với khả năng chơi bóng đa dạng. Anh có thể đảm nhận vai trò tiền đạo cắm hoặc rút xuống hỗ trợ tuyến giữa. Với xuất thân từ vị trí hậu vệ, Poulsen có ý thức phòng ngự tốt và khả năng đọc tình huống chính xác.
Điểm mạnh của Poulsen nằm ở khả năng di chuyển thông minh trong vòng cấm, tốc độ và sức mạnh thể lực. Anh có khả năng ghi bàn ổn định và là mối đe dọa trong các tình huống bóng chết. Khả năng chơi bóng bằng cả hai chân cũng là một lợi thế lớn.
Tại RB Leipzig, Poulsen thường được sử dụng như một tiền đạo trung tâm hoặc tiền đạo ảo, tạo không gian cho các đồng đội. Anh có khả năng kéo căng hàng phòng ngự đối phương và tạo cơ hội cho các cầu thủ khác.
Với phong cách chơi đa năng và khả năng thích ứng cao, Poulsen có thể so sánh với những tiền đạo hiện đại như Roberto Firmino - những cầu thủ không chỉ ghi bàn mà còn đóng góp tích cực cho lối chơi tập thể.
Tên CLB | Giai đoạn | Số trận | Bàn thắng | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|
Lyngby BK | 2011-2013 | 32 | 11 | Không có thông tin |
RB Leipzig | 2013-nay | Không có thông tin chi tiết | Hơn 15 bàn/mùa (2018-19) | Không có thông tin |
Giải đấu | Tên CLB/Tên đội tuyển | Năm | Vị trí |
---|---|---|---|
Thăng hạng lên Bundesliga 2 | RB Leipzig | 2014 | Vô địch |
Thăng hạng lên Bundesliga | RB Leipzig | 2016 | Vô địch |
Thông tin về các giải thưởng cá nhân cụ thể không được đề cập trong tài liệu nguồn.
Thông tin về sở thích cá nhân của Poulsen không được đề cập chi tiết trong tài liệu nguồn.
Không có thông tin cụ thể về các hoạt động từ thiện của Poulsen trong tài liệu được cung cấp.
Thông tin về các hoạt động kinh doanh và đầu tư của Poulsen không có trong tài liệu nguồn.
Poulsen đôi khi sử dụng tên "Yurary" làm tên áo đấu, thể hiện sự tôn trọng đối với di sản văn hóa đa dạng của mình. Việc anh từ chối lời mời tham dự Thế vận hội 2016 để tập trung cho sự nghiệp câu lạc bộ cho thấy sự chuyên nghiệp và tính toán chiến lược trong các quyết định sự nghiệp.
Tên đầy đủ | Yussuf Yurary Poulsen |
Ngày sinh | 15/06/1994 (31 Tuổi) |
Chiều cao | 192 cm |
Cân Nặng | 84 kg |
Vị trí | Tiền đạo |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | RB Leipzig, Denmark |
Hợp đồng đến | 04/07/2013 |
Số áo | 20 |
Giá trị chuyển nhượng | 1,550,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2024 | RB Leipzig | Siêu Cúp Đức | Winner |
2022-2023 | RB Leipzig | Cúp Đức | Winner |
2023 | RB Leipzig | Siêu Cúp Đức | Runner-up |
2021-2022 | RB Leipzig | Cúp Đức | Winner |
2020-2021 | RB Leipzig | VĐQG Đức | Runner-up |
2020-2021 | RB Leipzig | Cúp Đức | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
04/07/2013 | Lyngby Boldklub | RB Leipzig | Transfer | 1,550,000 € |
01/01/2012 | - | Lyngby Boldklub | Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | RB Leipzig | C1 Châu Âu | 9 | - | - | - | - |
2024-2025 | RB Leipzig | Cúp Đức | 9 | - | - | - | - |
2024-2025 | RB Leipzig | VĐQG Đức | - | 2 | - | - | 1 |
2024 | Denmark | Giao Hữu Quốc Tế | - | - | - | - | - |
2024 | RB Leipzig | Giao Hữu CLB | 9 | - | - | - | - |
2024 | Denmark | EURO | - | - | - | - | - |