Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Yuta Toyokawa |
Ngày sinh | 09/09/1994 (31 Tuổi) |
Chiều cao | 171 cm |
Cân Nặng | 62 kg |
Vị trí | Tiền đạo |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Omiya Ardija |
Hợp đồng đến | 31/01/2025 |
Số áo | 23 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2021 | Cerezo Osaka | Cúp Nhật Bản | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
20/01/2025 | Kyoto Sanga | Omiya Ardija | Transfer | 0 € |
09/01/2022 | Cerezo Osaka | Kyoto Sanga | Transfer | 0 € |
04/01/2020 | AS Eupen | Cerezo Osaka | Transfer | 0 € |
19/01/2018 | Kashima Antlers | AS Eupen | Transfer | 0 € |
18/01/2018 | Fagiano Okayama | Kashima Antlers | End of loan | 0 € |
01/02/2016 | Kashima Antlers | Fagiano Okayama | Loan | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2025 | Omiya Ardija | Hạng Hai Nhật Bản | - | 3 | 1 | - | 2 |
2025 | Omiya Ardija | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 10 | - | - | - | - |
2025 | Omiya Ardija | Cúp Nhật Bản | 10 | - | - | - | - |
2024 | Kyoto Sanga | VĐQG Nhật Bản | 23 | - | - | - | - |
2024 | Kyoto Sanga | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 23 | - | - | - | - |
2024 | Kyoto Sanga | Cúp Nhật Bản | 23 | - | - | - | - |