Tên đầy đủ | Yuto Nagatomo |
Ngày sinh | 12/09/1986 (39 Tuổi) |
Chiều cao | 170 cm |
Cân Nặng | 68 kg |
Vị trí | Hậu vệ |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | FC Tokyo, Japan |
Hợp đồng đến | 12/09/2021 |
Số áo | 5 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2019 | Japan | Asian Cup | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
12/09/2021 | TBC | FC Tokyo | Transfer | 0 € |
01/07/2021 | Olympique Marseille | TBC | Transfer | 0 € |
31/08/2020 | Galatasaray | Olympique Marseille | Free Transfer | 0 € |
01/07/2018 | Inter | Galatasaray | Transfer | 2,500,000 € |
30/06/2018 | Galatasaray | Inter | End of loan | 0 € |
31/01/2018 | Inter | Galatasaray | Loan | 1,000,000 € |
01/07/2011 | Cesena | Inter | Transfer | 4,500,000 € |
30/06/2011 | Inter | Cesena | End of loan | 0 € |
31/01/2011 | Cesena | Inter | Loan | 2,000,000 € |
28/01/2011 | FC Tokyo | Cesena | Transfer | 1,600,000 € |
27/01/2011 | Cesena | FC Tokyo | End of loan | 0 € |
14/07/2010 | FC Tokyo | Cesena | Loan | 30,000 € |
01/02/2008 | Meiji University | FC Tokyo | Free Transfer | 0 € |
31/01/2008 | FC Tokyo | Meiji University | End of loan | 0 € |
02/05/2007 | Meiji University | FC Tokyo | Loan | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2025 | FC Tokyo | VĐQG Nhật Bản | - | - | - | - | 2 |
2025 | FC Tokyo | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 5 | - | - | - | - |
2026 | Japan | Vòng Loại WC Châu Á | 5 | - | - | - | - |
2025 | FC Tokyo | Cúp Nhật Bản | 5 | - | - | - | - |
2024 | Japan | Giao Hữu Quốc Tế | 5 | - | - | - | - |
2024 | FC Tokyo | VĐQG Nhật Bản | 5 | - | - | - | - |