avatar player

Álvaro Borja Morata Martín

Đội bóng hiện tại:Milan, Galatasaray

Álvaro Borja Morata Martín là một tiền đạo người Tây Ban Nha sinh ngày 23 tháng 10 năm 1992, hiện đang thi đấu cho Galatasaray theo dạng cho mượn từ AC Milan và đang giữ băng đội trưởng của đội tuyển quốc gia Tây Ban Nha. Trong sự nghiệp của mình, anh đã khoác áo nhiều câu lạc bộ danh tiếng như Real Madrid, Juventus, Chelsea và Atlético Madrid. Morata đã giành được nhiều danh hiệu quan trọng bao gồm 2 UEFA Champions League, 3 Serie A, 1 La Liga và đặc biệt là chức vô địch UEFA Euro 2024 cùng đội tuyển Tây Ban Nha.

Sự nghiệp

Sự nghiệp câu lạc bộ

Real Madrid

Sinh ra ở thành phố Madrid, Morata được Real Madrid ký hợp đồng vào năm 2008 từ đội bóng cùng thành phố Getafe. Hai năm sau, anh chính thức ra mắt trong vai trò cầu thủ của đội Real Madrid C. Vào tháng 7 năm 2010, sau một mùa giải thành công với đội Juvenil A với 34 bàn thắng và 2 danh hiệu trẻ, anh được đôn lên thi đấu cho đội Real Madrid Castilla.

Ngày 12 tháng 12 năm 2010, Morata lần đầu tiên ra mắt đội một Real Madrid khi thay thế Ángel di María ở phút 88 trong trận đấu La Liga trước Real Zaragoza. Bàn thắng chính thức đầu tiên của anh trong đội hình chính là ngày 11 tháng 11 năm 2012, sau khi vào sân ở phút 83 trước Levante UD, ấn định chiến thắng 2-1 chỉ sau 60 giây.

Trong mùa giải 2013-2014 dưới triều đại Carlo Ancelotti, Morata thường xuyên được ra sân hơn. Ngày 18 tháng 3 năm 2014, anh ghi bàn thắng đầu tiên tại UEFA Champions League, ấn định chiến thắng 3-1 trước FC Schalke 04 tại Santiago Bernabéu. Anh cũng đóng góp vào thành công của Real Madrid trong trận chung kết UEFA Champions League khi thay thế Karim Benzema ở hiệp phụ.

Juventus

Ngày 19 tháng 7 năm 2014, Juventus thông báo đã đạt thỏa thuận chuyển nhượng Morata với giá 20 triệu euro, người ký hợp đồng 5 năm với điều khoản Real Madrid có quyền mua lại. Anh ra mắt Serie A ngày 13 tháng 9, thay thế Fernando Llorente trong chiến thắng 2-0 trước Udinese. Bàn thắng đầu tiên cho câu lạc bộ mới là trong trận thắng Atalanta 3-0.

Tại Juventus, Morata đã có những màn trình diễn ấn tượng, đặc biệt trong UEFA Champions League. Trong trận bán kết lượt đi với Real Madrid, anh đưa đội chủ nhà dẫn trước ở phút thứ 8 và lặp lại thành tích trong trận lượt về, không ăn mừng khi ghi bàn vào lưới đội bóng cũ. Trong trận chung kết với Barcelona ở Berlin, anh ghi bàn gỡ hòa ngay đầu hiệp hai.

Morata đã giành được cú đúp Serie A và Coppa Italia trong cả hai mùa giải tại Turin (2014-15 và 2015-16).

Trở lại Real Madrid

Ngày 21 tháng 6 năm 2016, Real Madrid thực hiện điều khoản mua lại Morata từ Juventus với giá 30 triệu euro. Trong mùa giải này, mặc dù chủ yếu dự bị cho Benzema, anh đã ghi 15 bàn thắng tại La Liga khi câu lạc bộ lên ngôi vô địch lần đầu tiên sau 5 năm. Anh cũng ghi 3 bàn trong 9 lần ra sân tại UEFA Champions League, giải đấu mà Real Madrid giành được năm thứ hai liên tiếp.

Chelsea

Ngày 21 tháng 7 năm 2017, Morata chính thức trở thành cầu thủ của Chelsea sau khi vượt qua kiểm tra y tế. Anh có một khởi đầu tốt tại Premier League, đặc biệt với hat-trick vào lưới Stoke City ngày 23 tháng 9 năm 2017, giúp Chelsea thắng 4-0.

Trong mùa giải đầu tiên, Morata ghi 15 bàn thắng trên mọi đấu trường. Mùa giải 2018-19, anh tiếp tục có những đóng góp quan trọng trước khi chuyển đến Atlético Madrid.

Atlético Madrid

Ngày 27 tháng 1 năm 2019, Morata trở lại Atlético Madrid sau 12 năm theo bản hợp đồng cho mượn 18 tháng. Ngày 6 tháng 7 năm 2019, Atlético xác nhận việc ký hợp đồng mua đứt với mức phí khoảng 58 triệu bảng.

Tại Atlético, Morata đã có những khoảnh khắc đáng nhớ, đặc biệt là trở thành cầu thủ đầu tiên ghi bàn cho cả Real Madrid và Atlético tại Champions League. Trong trận lượt về vòng 16 đội Champions League trước Liverpool ngày 11 tháng 3 năm 2020, anh ghi bàn thắng cuối cùng trong chiến thắng 3-2, giúp đội vào tứ kết.

Trở lại Juventus

Morata trở lại Juventus ngày 22 tháng 9 năm 2020 theo hợp đồng cho mượn một năm trị giá 10 triệu euro. Anh ghi bàn thắng đầu tiên kể từ khi trở lại vào ngày 17 tháng 10 trong trận hòa 1-1 trước Crotone. Ngày 20 tháng 1 năm 2021, anh giành chức vô địch Supercoppa Italiana, ghi bàn thắng thứ hai trong chiến thắng 2-0 trước Napoli.

Sự nghiệp đội tuyển quốc gia

Đội trẻ

Morata được chọn vào đội U17 Tây Ban Nha tham dự U-17 World Cup 2009 tại Nigeria, chơi 4 trận và ghi 2 bàn khi Tây Ban Nha đứng thứ ba. Anh đại diện cho lứa tuổi U-19 tại Giải đấu Quốc tế Nhật Bản và giành chức vô địch U-19 châu Âu 2011 tại Romania với 6 bàn thắng, cao nhất giải đấu.

Tại Giải vô địch U-21 châu Âu UEFA 2013 ở Israel, Morata ghi bàn thắng duy nhất trong hai trận vòng bảng đầu tiên với Nga và Đức. Tây Ban Nha vô địch giải đấu và anh kết thúc với tư cách cầu thủ ghi bàn hàng đầu.

Đội tuyển quốc gia

Ngày 15 tháng 11 năm 2014, Morata ra mắt đội tuyển quốc gia trong trận thắng 3-0 trước Belarus tại vòng loại UEFA Euro 2016. Bàn thắng quốc tế đầu tiên của anh là ngày 27 tháng 3 năm 2015, bàn thắng duy nhất trong chiến thắng trước Ukraine ở Seville.

Tại Euro 2016 ở Pháp, Morata đá chính và ghi cú đúp trong trận thắng 3-0 trước Thổ Nhĩ Kỳ tại Nice. Tại UEFA Euro 2020, anh ghi 6 bàn thắng, trở thành cầu thủ ghi bàn hàng đầu của Tây Ban Nha trong giải đấu, vượt qua kỷ lục cũ của Fernando Torres là 5 bàn.

Morata là một trong những nhân tố quan trọng giúp Tây Ban Nha giành chức vô địch UEFA Euro 2024, khẳng định vị thế của mình trong đội hình quốc gia.

Phong cách thi đấu

Đặc điểm kỹ thuật nổi bật

Thời trẻ, Morata được so sánh với Fernando Morientes của Real Madrid và Tây Ban Nha nhờ phong cách chơi bóng tương tự. Anh nổi bật với tốc độ, năng lượng, thể chất và tốc độ làm việc cao trên sân.

Điểm mạnh và điểm yếu

Kỹ thuật, khả năng nắm bắt cơ hội, khả năng đánh đầu xuất sắc và khả năng di chuyển thông minh trong vòng cấm là những điểm mạnh nổi bật của Morata. Anh có thể ghi những bàn thắng quan trọng trong các trận đấu lớn.

Vai trò trong đội hình

Là một tiền đạo đa năng và hoạt động tốt, Morata có khả năng chơi như một tiền đạo chính hoặc liên kết lối chơi giữa các tuyến. Anh cũng có thể chơi rộng ở cánh khi cần thiết.

So sánh với các cầu thủ cùng vị trí

Với phong cách chơi tương tự Fernando Morientes, Morata được đánh giá là một tiền đạo có thể chất tốt, kỹ thuật tinh tế và khả năng ghi bàn ổn định trong các giải đấu lớn.

Thành tích và Danh hiệu

Thành tích cá nhân

Tên CLB Giai đoạn Số trận Bàn thắng Kiến tạo
Real Madrid 2010-2014, 2016-2017 95 31 15
Juventus 2014-2016, 2020-2022 149 59 25
Chelsea 2017-2019 72 24 6
Atlético Madrid 2019-2020 61 27 7
AC Milan 2024 12 1 1
Galatasaray 2025-hiện tại 5 3 2

Danh hiệu tập thể

Giải đấu Tên CLB/Tên đội tuyển Năm Vị trí
La Liga Real Madrid 2011-12, 2016-17 Vô địch
Serie A Juventus 2014-15, 2015-16 Vô địch
UEFA Champions League Real Madrid 2013-14, 2016-17 Vô địch
Copa del Rey Real Madrid 2010-11, 2013-14 Vô địch
Coppa Italia Juventus 2014-15, 2015-16 Vô địch
FA Cup Chelsea 2017-18 Vô địch
UEFA Europa League Chelsea 2018-19 Vô địch
UEFA European Championship Tây Ban Nha 2024 Vô địch
UEFA Nations League Tây Ban Nha 2022-23 Vô địch

Giải thưởng cá nhân

  • Chiếc giày vàng Giải vô địch U-19 châu Âu: 2011
  • Chiếc giày vàng Giải vô địch U-21 châu Âu: 2013
  • Đội hình tiêu biểu UEFA Champions League: 2014-15
  • Đội hình tiêu biểu Giải vô địch U-19 châu Âu: 2011
  • Đội hình tiêu biểu Giải vô địch U-21 châu Âu: 2013

Kỷ lục cá nhân

Morata là cầu thủ đầu tiên ghi bàn cho cả Real Madrid và Atlético Madrid tại UEFA Champions League. Anh cũng là cầu thủ ghi bàn hàng đầu của Tây Ban Nha tại UEFA Euro với 6 bàn thắng, vượt qua kỷ lục cũ của Fernando Torres.

Các cột mốc đáng nhớ trong sự nghiệp

  • Ra mắt Real Madrid năm 2010 ở tuổi 18
  • Giành UEFA Champions League đầu tiên năm 2014
  • Chuyển nhượng kỷ lục đến Chelsea năm 2017
  • Trở thành đội trưởng đội tuyển Tây Ban Nha
  • Giành chức vô địch UEFA Euro 2024

Đời Tư

Sở thích ngoài bóng đá

Morata có sở thích đọc sách và dành thời gian cho gia đình. Anh thường chia sẻ những khoảnh khắc bên vợ con trên mạng xã hội.

Hoạt động từ thiện và xã hội

Vào tháng 3 năm 2014, Morata đã cạo hết tóc để giữ lời hứa với những đứa trẻ tại bệnh viện Nino Jesus de Madrid. Anh nói: "Tôi đến bệnh viện và thăm một số trẻ em ung thư. Nhiều đứa trong số chúng muốn bắt chước kiểu tóc của tôi nhưng không thể vì đang mang bệnh. Chính vì vậy, tôi quyết định sẽ bắt chước ngược lại chúng".

Mối quan hệ với truyền thông

Trong lễ ăn mừng chức vô địch Euro 2024 của Tây Ban Nha, Morata và Rodri đã hô vang "Gibraltar thuộc về Tây Ban Nha". Những lời này đã bị Chính phủ Gibraltar cho rằng là "phân biệt đối xử" và dẫn đến khiếu nại chính thức lên UEFA. Sau cuộc điều tra, cả hai cầu thủ đã bị cấm thi đấu một trận.

Ngày 12 tháng 8 năm 2024, Morata thông báo anh và vợ Alice Campello đã chia tay sau 8 năm chung sống. Cặp đôi có ba con trai: cặp sinh đôi Alessandro và Leonardo (sinh ngày 29 tháng 7 năm 2018) và Edoardo (sinh ngày 29 tháng 9 năm 2020).

Álvaro Borja Morata Martín

Player Avatar
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ
Álvaro Borja Morata Martín
Ngày sinh23/10/1992 (33 Tuổi)
Chiều cao189 cm
Cân Nặng85 kg
Vị tríTiền đạo
Chân ThuậnPhải
Trạng tháiĐang Thi Đấu
Thông tin về CLB
Đội bóng hiện tạiMilan, Galatasaray
Hợp đồng đến20/01/2026
Số áo7
Danh hiệu
Mùa giảiCLBGiải đấuDanh hiệu
2024-2025GalatasarayVĐQG Thổ Nhĩ KỳWinner
2024SpainEURO Winner
2022-2023SpainUEFA Nations LeagueWinner
2022-2023Atlético MadridVĐQG Tây Ban NhaRunner-up
2021-2022JuventusCúp ÝRunner-up
2020-2021SpainUEFA Nations LeagueRunner-up
2022JuventusSiêu Cúp ÝRunner-up
2020-2021JuventusCúp ÝWinner
2021JuventusSiêu Cúp ÝWinner
Chuyển Nhượng
NgàyTừĐếnHình thứcGiá trị chuyển nhượng
20/01/2026GalatasarayMilanEnd of loan0
02/02/2025MilanGalatasarayLoan0
19/07/2024Atlético MadridMilanTransfer13,000,000
30/06/2022JuventusAtlético MadridEnd of loan0
22/09/2020Atlético MadridJuventusLoan20,000,000
01/07/2020ChelseaAtlético MadridTransfer35,000,000
30/06/2020Atlético MadridChelseaEnd of loan0
28/01/2019ChelseaAtlético MadridLoan18,000,000
21/07/2017Real MadridChelseaTransfer66,000,000
01/07/2016JuventusReal MadridTransfer30,000,000
19/07/2014Real MadridJuventusTransfer20,000,000
01/07/2013-Real MadridTransfer0
01/07/2010Real Madrid U19-Transfer0
Thống kê sự nghiệp
Mùa giảiCLBGiải đấu👕🅰🟥🟨
2024-2025GalatasarayVĐQG Thổ Nhĩ Kỳ-51-2
2024-2025MilanC1 Châu Âu7----
2024-2025GalatasarayC1 Châu Âu77----
2024-2025MilanVĐQG Ý7----
2024-2025GalatasarayEuropa League77----
2024-2025MilanCúp Ý7----