Liverpool FC Logo

Borussia Mönchengladbach

Hennes-Weisweiler-Allee 1

Borussia VfL 1900 Mönchengladbach, hay còn gọi là Gladbach, là một trong những câu lạc bộ bóng đá thành công và được yêu mến nhất tại Đức. Được thành lập năm 1900 tại Mönchengladbach, North Rhine-Westphalia, đội bóng hiện thi đấu tại Bundesliga trên sân nhà Borussia-Park với sức chứa 54,057 chỗ ngồi. Thời kỳ hoàng kim của câu lạc bộ là thập niên 1970 với 5 chức vô địch Bundesliga, 2 lần vô địch Cúp UEFA và lọt vào chung kết Cúp C1 châu Âu năm 1977. Với khoảng 75,000 thành viên chính thức, Gladbach là câu lạc bộ thể thao lớn thứ 6 tại Đức và được biết đến với biệt danh "Die Fohlen" (Những chú lừa).

Lịch sử

Giới thiệu tổng quan

Thông tin tổng quan của một câu lạc bộ

Borussia Mönchengladbach là một trong những đội bóng thành công nhất và được ủng hộ nhiều nhất tại Đức. Câu lạc bộ có trụ sở tại Mönchengladbach, North Rhine-Westphalia và hiện đang thi đấu tại Bundesliga. Tính đến tháng 6 năm 2018, Gladbach có khoảng 75,000 thành viên chính thức, trở thành câu lạc bộ thể thao lớn thứ 6 ở Đức.

Đối thủ truyền kiếp của đội bóng là 1. FC Köln trong trận derby được gọi là Rheinland Derby (Derby sông Rhein). Ngoài ra còn có Borussia Dortmund trong Borussen derby (Derby nước Phổ).

Mùa giải gần nhất và thành tích

Dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Lucien Favre từ năm 2011, đội bóng đã có những năm tháng ổn định và thường xuyên kết thúc mùa giải ở top 6 Bundesliga. Đặc biệt, trong các mùa giải 2013-14 và 2014-15, Gladbach kết thúc ở vị trí thứ 3 và giành quyền tham dự vòng bảng UEFA Champions League.

Lịch sử

Những năm đầu tiên

Borussia Mönchengladbach được thành lập với tên gọi FC Borussia vào năm 1900 tại quận Eicken, Mönchengladbach. Tháng 3 năm 1914, câu lạc bộ bán sân De Kull và xây dựng sân vận động mới là Bökelbergstadion (Boekelberg).

Năm 1919, FC Borussia hợp nhất với câu lạc bộ bóng đá địa phương khác là Turnverein Germania 1889, trở thành 1899 VfTuR M.Gladbach. Câu lạc bộ giành danh hiệu đầu tiên vào năm 1920 sau khi đánh bại Kölner BC 3-1 tại trận chung kết giải đấu Westdeutsche Meisterschaft. Tuy nhiên, liên minh này tan rã chỉ sau 2 năm và câu lạc bộ đổi tên thành Borussia VfL 1900 e.V. M.Gladbach.

Giai đoạn thành công

Thời kỳ hoàng kim của Gladbach bắt đầu từ cuối thập niên 1960 khi trở lại Bundesliga vào mùa giải 1965-66 dưới thời huấn luyện viên Hennes Weisweiler. Đội bóng dần lớn mạnh và trở thành đối trọng số 1 của Bayern Munich tại giải đấu.

Thập niên 1970 chính là thời kỳ vàng son nhất với 5 chức vô địch Bundesliga liên tiếp (1970-71, 1975-77), trở thành đội bóng Đức đầu tiên bảo vệ thành công chức vô địch và sau đó là đội đầu tiên giành 3 chức vô địch liên tiếp. Đội hình trẻ trung của Gladbach nổi tiếng với lối chơi tấn công hủy diệt và cạnh tranh sòng phẳng với Bayern Munich.

Gladbach cũng đạt được thành công ở đấu trường châu Âu với 2 chức vô địch UEFA Cup (1975, 1979) và lọt vào chung kết Cúp C1 châu Âu năm 1977, thua Liverpool. Đội bóng có nhiều ngôi sao như Quả bóng vàng châu Âu Allan Simonsen cùng các thành viên tuyển Tây Đức gồm Günter Netzer, Berti Vogt, Jupp Heynckes, Herbert Wimmer, Uli Stielike, Rainer Bonhof và Wolfgang Kleff.

Khủng hoảng và phục hồi

Mönchengladbach kết thúc kỷ nguyên vàng vào những năm 1980 khi câu lạc bộ phải bán đi những ngôi sao do tình hình tài chính khó khăn. Những huấn luyện viên tài năng Hennes Weisweiler và Udo Lattek đều ra đi, cùng với sự trỗi dậy mạnh mẽ của Hamburger SV.

Trong những năm 1990, Gladbach thường xuyên ngụp lặn ở nửa dưới bảng xếp hạng. Mùa giải 1999, Gladbach lần đầu xuống chơi tại 2. Bundesliga, dành 2 mùa giải rồi trở lại Bundesliga năm 2001. Mùa giải 2006-07, đội bóng một lần nữa xuống hạng sau khi thất bại trong cuộc cạnh tranh với Arminia Bielefeld, nhưng trở lại Bundesliga ngay mùa giải sau đó.

Giai đoạn hiện tại

Năm 2011, Lucien Favre đến tiếp quản Borussia Mönchengladbach khi đội bóng đang vật lộn với cuộc chiến trụ hạng. Sang mùa giải 2011-12, Gladbach đã lọt vào top 4 Bundesliga và giành quyền tham dự UEFA Champions League, tuy nhiên dừng chân tại vòng sơ loại sau khi thua Dynamo Kyiv.

Trong các mùa giải 2013-14 và 2014-15, Gladbach kết thúc ở vị trí thứ 3 và vào thẳng vòng bảng UEFA Champions League. Mùa giải 2016-17, đội bóng tiếp tục tham dự Champions League và giành được 2 chiến thắng trước Celtic trước khi xuống chơi tại Europa League.

Thành tích và Danh hiệu

Giải quốc nội

Bundesliga: - Vô địch (5): 1969-70, 1970-71, 1974-75, 1975-76, 1976-77

Cúp quốc gia Đức: - Vô địch (3): 1959-60, 1972-73, 1994-95

Siêu cúp Đức: - Vô địch (1): 1977 (Không chính thức)

2. Bundesliga: - Vô địch (1): 2007-08

Giải theo châu lục và thế giới

UEFA Champions League / Cúp C1: - Á quân (1): 1976-77

UEFA Europa League / Cúp UEFA: - Vô địch (2): 1975, 1979

Intercontinental Cup: - Về nhì (1): 1977

Các giải đấu khác: - Kirin Cup: Vô địch (1): 1978 - Joan Gamper Trophy: Vô địch (1): 1972 - Orange Trophy: Vô địch (1): 1977

Biểu tượng và màu sắc

Logo của Borussia Mönchengladbach mang trong mình tên gọi "Borussia" - cách đọc theo tiếng La-Tin của Phổ, một cái tên gắn liền với nhiều đội bóng Đức đóng ở Prussia trước kia. Logo thể hiện bản sắc và truyền thống lâu đời của câu lạc bộ từ khi thành lập năm 1900.

Màu áo truyền thống cho sân nhà và sân khách

Màu truyền thống của đội bóng là trắng-đen-xanh lá. Đây là bộ màu đặc trưng đã gắn bó với Gladbach qua nhiều thập kỷ và trở thành biểu tượng nhận diện của câu lạc bộ.

Bài hát truyền thống

Câu lạc bộ có những bài hát cổ vũ truyền thống được các fan hát trong suốt các trận đấu, tạo nên bầu không khí sôi động tại sân nhà Borussia-Park.

Đối thủ truyền thống

1. FC Köln

Đối thủ truyền kiếp của Gladbach là 1. FC Köln trong trận derby được gọi là Rheinland Derby (Derby sông Rhein). Đây là cuộc đối đầu truyền thống và căng thẳng nhất của Gladbach, với nhiều trận cầu kinh điển trong lịch sử.

Borussia Dortmund

Cuộc đối đầu với Borussia Dortmund được gọi là Borussen derby (Derby nước Phổ), bởi cả hai đội đều mang tên "Borussia" trong tên gọi của mình.

Bayern Munich

Trong thập niên 1970, Bayern Munich là đối thủ cạnh tranh khốc liệt nhất của Gladbach khi hai đội thay phiên nhau thống trị Bundesliga và tạo nên những cuộc đua vô địch hấp dẫn nhất lịch sử bóng đá Đức.

Truyền thống và hậu trường câu lạc bộ

Nhà tài trợ

Câu lạc bộ có các nhà tài trợ chính hỗ trợ hoạt động và phát triển, giúp duy trì vị thế tại Bundesliga và các giải đấu châu Âu.

Biệt danh

Biệt danh chính thức của đội bóng là "Die Fohlen" (Những chú lừa) dựa vào đội hình trẻ của Gladbach những năm 70 với lối chơi lì lợm và hung hăng. Linh vật của đội bóng là chú lừa Jünter.

Vào tháng 10 năm 2016, Gladbach cũng đã từng sử dụng biệt danh "A German Team" sau khi một quán rượu Scotland không đánh vần đúng tên đầy đủ của câu lạc bộ trên bảng quảng cáo tại trận đấu UEFA Champions League với Celtic F.C. tại Glasgow.

Sở hữu và tài chính

Với khoảng 75,000 thành viên chính thức tính đến tháng 6 năm 2018, Borussia Mönchengladbach là câu lạc bộ thể thao lớn thứ 6 ở Đức, thể hiện sự ủng hộ mạnh mẽ từ người hâm mộ và cộng đồng địa phương.

Truyền thống và văn hóa

Câu lạc bộ có truyền thống lâu đời với văn hóa bóng đá đặc trưng của vùng North Rhine-Westphalia. Sự gắn bó giữa đội bóng và người hâm mộ địa phương tạo nên bầu không khí đặc biệt tại mỗi trận đấu.

Sân vận động

Năm 2004, Borussia Mönchengladbach xây dựng sân vận động Borussia-Park với sức chứa 54,057 chỗ ngồi thay thế cho sân Bökelbergstadion được sử dụng từ năm 1919. Borussia-Park là ngôi nhà hiện đại và được thiết kế để tạo ra bầu không khí sân nhà tuyệt vời cho đội bóng.

Borussia Mönchengladbach

Borussia Mönchengladbach Logo

Thông tin câu lạc bộ

Tên chính thức
Borussia Mönchengladbach
Tên viết tắt
BMG
Năm thành lập
1900
Sơ đồ chiến thuật
4-3-3
Giá trị thị trường
€147.40m
Màu sắc đại diện
#000000

Thông tin sân nhà

Tên sân vận động
Stadion im Borussia-Park
Sức chứa
54.057
Địa chỉ
Hennes-Weisweiler-Allee 1
Thành phố
Mönchengladbach, Đức
Mặt sân
grass

Nhân sự chủ chốt

Đội trưởng
Jonas Omlin
Thông số đội trưởng
190cm, 80kg
Huấn luyện viên
Gerardo Seoane
Tuổi HLV
46 tuổi
Quốc tịch HLV
Thuỵ Sĩ
Hợp đồng HLV
06/06/2023 - 30/06/2026

Thành tích mùa giải hiện tại

Giải đấuHạngTrậnT-H-BĐiểm
Bundesliga#103313-6-1445
Bundesliga#14347-13-1434

Thống kê bàn thắng

Bundesliga
55 ghi - 56 thủng lưới
Bundesliga
56 ghi - 67 thủng lưới