Christian Eriksen - tiền vệ tài năng sinh ngày 14/2/1992 tại Đan Mạch, hiện đang thi đấu cho Manchester United tại Premier League và là trụ cột của đội tuyển quốc gia Đan Mạch. Được đánh giá là một trong những tiền vệ xuất sắc nhất thế giới thế hệ của mình, Eriksen nổi tiếng với lối chơi giàu kỹ thuật, tính sáng tạo và khả năng kiến tạo đặc biệt. Anh từng vô địch Eredivisie 3 lần cùng Ajax, đạt kỷ lục kiến tạo tại Premier League và vượt qua sự cố ngừng tim nghiêm trọng tại Euro 2020 để trở lại đỉnh cao.
Christian Eriksen bắt đầu hành trình bóng đá tại quê nhà Middelfart từ khi chưa đầy 3 tuổi. Năm 2005, anh chuyển đến Odense Boldklub (OB) và tham gia giải bóng đá trẻ Đan Mạch. Mặc dù OB thua tại bán kết trước Brøndby IF, Eriksen vẫn được vinh danh là cầu thủ có kỹ thuật tốt nhất giải đấu. Một năm sau, OB vô địch giải trẻ với bàn thắng duy nhất của Eriksen trong trận chung kết.
Thành tích xuất sắc ở đội trẻ OB cùng với màn trình diễn ấn tượng tại các cấp độ U-17 và U-19 Đan Mạch đã khiến Eriksen trở thành mục tiêu của nhiều đại gia như Chelsea, Barcelona, Manchester United và Milan. Tuy nhiên, anh bất ngờ lựa chọn Ajax vì cho rằng bóng đá Hà Lan sẽ phù hợp hơn cho sự phát triển của mình.
Tại Ajax, Eriksen đã có một sự nghiệp rất thành công với 3 chức vô địch Eredivisie liên tiếp trong các mùa giải 2010-11, 2011-12 và 2012-13. Đây là nền tảng vững chắc giúp anh trưởng thành và phát triển kỹ thuật dưới triết lý bóng đá Hà Lan nổi tiếng.
Năm 2014, Eriksen gia nhập Tottenham Hotspur và ngay lập tức được vinh danh là cầu thủ xuất sắc nhất năm của câu lạc bộ ở mùa giải đầu tiên. Trong 7 năm gắn bó với Spurs, anh một lần nữa được vinh danh danh hiệu này vào mùa giải 2016-17.
Đây là mùa giải đáng nhớ nhất của Eriksen tại Tottenham. Anh đã tạo nên kỷ lục lịch sử khi trở thành cầu thủ thứ hai sau David Beckham có hơn 10 pha kiến tạo trong 4 mùa giải Premier League liên tiếp. Eriksen ghi bàn quan trọng trong cả hai trận đấu với Inter Milan tại Champions League và có nhiều đóng góp quan trọng giúp Tottenham lọt vào trận chung kết UEFA Champions League 2019, dù cuối cùng thất bại 0-2 trước Liverpool.
Ngày 28/1/2020, Eriksen ký hợp đồng 4 năm rưỡi với Inter Milan với mức lương 10 triệu euro/mùa. Anh ra mắt ngay hôm sau trong trận thắng 2-1 trước Fiorentina tại Coppa Italia. Bàn thắng đầu tiên đến vào ngày 20/2 trong chiến thắng 2-0 trước Ludogorets Razgrad tại Europa League, và bàn thắng đầu tiên tại Serie A trong trận thắng 6-0 trước Brescia.
Eriksen thi đấu trong trận chung kết Europa League 2020, nhưng Inter thua 2-3 trước Sevilla, khiến anh trở thành cầu thủ đầu tiên thua 2 trận chung kết liên tiếp ở hai giải đấu lớn của UEFA.
Sau giai đoạn khó khăn ban đầu, Eriksen dần tìm lại phẩm chất. Anh ghi bàn thắng quyết định từ đá phạt trực tiếp trong trận thắng Milan tại Coppa Italia và có đóng góp quan trọng giúp Inter vô địch Serie A lần đầu tiên sau 11 năm, kết thúc chuỗi 9 năm thống trị của Juventus.
Sau sự cố ngừng tim tại Euro 2020, Eriksen phải cấy máy khử rung tim và không được phép thi đấu tại Italy. Ngày 17/12/2021, Inter Milan đồng ý thanh lý hợp đồng với tiền vệ người Đan Mạch.
Ngày 31/1/2022, Eriksen gia nhập Brentford với hợp đồng 6 tháng, đánh dấu sự trở lại đầy cảm xúc với bóng đá. Anh ra mắt ngày 26/2 trong trận thua 0-2 trước Newcastle United, có pha kiến tạo đầu tiên trong chiến thắng 2-0 trước Burnley và ghi bàn thắng đầu tiên trong chiến thắng ấn tượng 4-1 trước Chelsea.
Ngày 15/7/2022, Manchester United chính thức công bố việc ký hợp đồng 3 năm với Eriksen. Anh mặc áo số 14 và ra mắt ngày 7/8 trong trận thua 1-2 trước Brighton & Hove Albion. Pha kiến tạo đầu tiên đến trong chiến thắng 3-1 trước Arsenal khi anh kiến tạo cho Marcus Rashford ghi bàn thứ hai.
Eriksen được gọi vào đội tuyển U-17 Đan Mạch tháng 7/2007 và ngay lập tức thể hiện tài năng xuất chúng. Năm 2008, anh ghi 9 bàn trong 16 trận cho U-17 và được bầu chọn là cầu thủ xuất sắc nhất lứa tuổi U-17 Đan Mạch. Anh cũng được đề cử vào danh sách 4 ứng viên cho danh hiệu cầu thủ trẻ Đan Mạch xuất sắc nhất năm 2008.
Tổng cộng, Eriksen có 27 trận cho U-17 đến tháng 2/2009, sau đó có 8 trận cho U-18 và U-19. Tại U-21, anh tham dự Giải vô địch U-21 châu Âu 2011 ngay tại Đan Mạch và ghi 1 bàn vào lưới U-21 Belarus, dù đội chủ nhà bị loại sau vòng bảng.
Eriksen được triệu tập lần đầu vào tháng 2/2010 và ra mắt tháng 3 trong trận gặp Áo, trở thành cầu thủ trẻ thứ tư khoác áo đội tuyển và trẻ nhất kể từ thời Michael Laudrup.
Ngày 28/5/2010, anh được đưa vào danh sách 23 cầu thủ dự World Cup 2010 tại Nam Phi, trở thành cầu thủ trẻ nhất giải đấu. Tại World Cup này, Eriksen thi đấu 2 trận vòng bảng với Hà Lan và Nhật Bản, nhưng Đan Mạch bị loại sau thất bại 1-3 trước Nhật Bản.
Bàn thắng đầu tiên cho đội tuyển đến ngày 4/6/2011 trong chiến thắng 2-0 trước Iceland tại vòng loại Euro 2012, giúp anh trở thành cầu thủ Đan Mạch trẻ nhất ghi bàn tại vòng loại Euro. Ngày 7/11/2011, anh được trao danh hiệu Cầu thủ Đan Mạch xuất sắc nhất năm lần đầu tiên.
Mặc dù được kỳ vọng lớn khi trở thành cầu thủ đầu tiên trong lịch sử đạt 25 lần khoác áo đội tuyển ở tuổi 20, Eriksen không thể tỏa sáng tại Euro 2012. Anh thi đấu cả 3 trận nhưng chỉ có 3 cú sút mà không ghi bàn hay kiến tạo nào.
Tại vòng loại World Cup 2018, Eriksen tỏa sáng với 8 bàn thắng trong 10 trận, giúp Đan Mạch giành quyền dự play-off. Trong trận play-off quyết định với Ireland, anh lập hat-trick giúp Đan Mạch thắng 5-1 để giành vé dự World Cup. Với 11 bàn thắng, Eriksen là cầu thủ ghi bàn nhiều thứ 3 tại vòng loại khu vực châu Âu.
Tại World Cup 2018, anh ghi 1 bàn trong trận hòa 1-1 với Úc và có pha kiến tạo cho Yussuf Poulsen ghi bàn thắng duy nhất trước Peru. Đan Mạch lọt vào vòng 16 nhưng thua Croatia trong loạt sút penalty, với Eriksen đá hỏng quả penalty đầu tiên.
Ngày 12/6/2021, trong trận mở màn Euro 2020 với Phần Lan, Eriksen bất ngờ ngã xuống sân dù không va chạm và phải được hồi sức tim phổi. Anh được chuyển đến bệnh viện Rigshospitalet và dần ổn định, nhưng phải chia tay giải đấu.
Ngày 26/3/2022, Eriksen trở lại đội tuyển sau gần 10 tháng nghỉ trong trận thua 2-4 trước Hà Lan, ghi bàn chỉ 2 phút sau khi vào sân. Ba ngày sau, anh ghi bàn thắng cuối trong chiến thắng 3-0 trước Serbia.
Eriksen được so sánh với những huyền thoại như Wesley Sneijder, Rafael van der Vaart và Michael Laudrup. Anh sở hữu khả năng đọc trận đấu xuất sắc và là một số 10 cổ điển với tầm nhìn chiến thuật độc đáo. Kỹ thuật cá nhân tinh tế, khả năng xử lý bóng mềm mại và chính xác trong các pha chuyền bóng là những điểm nổi bật của anh.
Khả năng kiến tạo thành bàn là điểm mạnh nhất của Eriksen, được thể hiện qua kỷ lục hơn 10 pha kiến tạo trong 4 mùa giải Premier League liên tiếp. Anh cũng sở hữu cú đá phạt trực tiếp đầy đẳng cấp và khả năng ghi bàn từ tầm xa.
Tuy nhiên, điểm yếu của Eriksen là phong độ không ổn định trong những trận đấu lớn. Thời gian tại Ajax, anh thường tỏa sáng trước các đối thủ trung bình nhưng cần tới 3 năm mới có thể chọc thủng lưới PSV Eindhoven, một đội bóng lớn tại Hà Lan.
Eriksen thường được triển khai ở vị trí tiền vệ tấn công (số 10) hoặc tiền vệ trung tâm trong sơ đồ 4-3-3. Anh là mắt xích quan trọng kết nối giữa tuyến giữa và tấn công, chịu tr책nhiệm tổ chức lối chơi và tạo ra cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
Huấn luyện viên Martin Jol đã so sánh Eriksen với Wesley Sneijder và Rafael van der Vaart - những sản phẩm xuất sắc khác của Ajax. Cả ba đều sở hữu kỹ thuật tinh tế, tầm nhìn chiến thuật và khả năng kiến tạo đặc biệt, thể hiện triết lý bóng đá Hà Lan truyền thống.
Tên CLB | Giai đoạn | Số trận | Bàn thắng | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|
Ajax | 2010-2013 | Không có thông tin chi tiết | Không có thông tin chi tiết | Không có thông tin chi tiết |
Tottenham Hotspur | 2014-2020 | Không có thông tin chi tiết | Không có thông tin chi tiết | Hơn 10 kiến tạo/mùa trong 4 mùa liên tiếp |
Inter Milan | 2020-2021 | Không có thông tin chi tiết | Không có thông tin chi tiết | Không có thông tin chi tiết |
Brentford | 2022 | Không có thông tin chi tiết | 1 | 1 |
Manchester United | 2022-hiện tại | Không có thông tin chi tiết | Không có thông tin chi tiết | Ít nhất 1 |
Giải đấu | Tên CLB/Tên đội tuyển | Năm | Vị trí |
---|---|---|---|
Eredivisie | Ajax | 2010-11 | Vô địch |
Eredivisie | Ajax | 2011-12 | Vô địch |
Eredivisie | Ajax | 2012-13 | Vô địch |
Serie A | Inter Milan | 2020-21 | Vô địch |
UEFA Champions League | Tottenham Hotspur | 2019 | Á quân |
UEFA Europa League | Inter Milan | 2020 | Á quân |
Thông tin về sở thích cá nhân của Eriksen ngoài bóng đá không được đề cập chi tiết trong nguồn thông tin được cung cấp.
Nguồn thông tin không cung cấp chi tiết về các hoạt động từ thiện và xã hội của Eriksen.
Không có thông tin cụ thể về các hoạt động kinh doanh và đầu tư của Eriksen được đề cập trong nguồn tài liệu.
Eriksen được đánh giá cao bởi các chuyên gia và truyền thông. Sau trận giao hữu với Anh năm 2011, anh nhận được lời khen ngợi từ Frank Lampard, Rio Ferdinand, huấn luyện viên Morten Olsen và cả truyền thông Đan Mạch lẫn Anh. Đồng đội Romelu Lukaku từng ám chỉ rằng những khó khăn của Eriksen tại Inter Milan ban đầu là do rào cản ngôn ngữ, cho thấy mối quan hệ tốt với các đồng đội.
Tên đầy đủ | Christian Dannemann Eriksen |
Ngày sinh | 14/02/1992 (33 Tuổi) |
Chiều cao | 182 cm |
Cân Nặng | 71 kg |
Vị trí | Tiền vệ |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Manchester United, Denmark |
Hợp đồng đến | 15/07/2022 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2025 | Manchester United | Siêu Cúp Anh | Runner-up |
2023-2024 | Manchester United | FA Cup Anh | Winner |
2022-2023 | Manchester United | FA Cup Anh | Runner-up |
2022-2023 | Manchester United | Cúp Liên Đoàn Anh | Winner |
2020-2021 | Inter | VĐQG Ý | Winner |
2020-2021 | Manchester United | Ngoại Hạng Anh | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
15/07/2022 | Brentford | Manchester United | Free Transfer | 0 € |
31/01/2022 | TBC | Brentford | Transfer | 0 € |
17/12/2021 | Inter | - | Transfer | 0 € |
28/01/2020 | Tottenham Hotspur | Inter | Transfer | 27,000,000 € |
30/08/2013 | Ajax | Tottenham Hotspur | Transfer | 14,150,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Manchester United | Ngoại Hạng Anh | 14 | 1 | 2 | - | 4 |
2024-2025 | Manchester United | Europa League | 14 | 2 | 3 | - | - |
2024-2025 | Manchester United | FA Cup Anh | 14 | - | - | - | - |
2024-2025 | Manchester United | Cúp Liên Đoàn Anh | 14 | - | - | - | - |
2024 | Denmark | Giao Hữu Quốc Tế | - | - | - | - | - |
2024 | Manchester United | Giao Hữu CLB | 14 | - | - | - | - |