Emre Can (sinh ngày 12 tháng 1 năm 1994) là cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Đức hiện đang thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Đức và đảm nhiệm vai trò đội trưởng của câu lạc bộ Borussia Dortmund tại Bundesliga. Với vị trí sở trường là tiền vệ phòng ngự, Can nổi bật bởi khả năng đa năng khi có thể thi đấu hiệu quả ở cả vị trí tiền vệ trung tâm và trung vệ. Từng được xếp hạng thứ 15 trong số những cầu thủ trẻ giá trị nhất châu Âu với mức giá 17 triệu Bảng năm 2015, anh đã trải qua hành trình sự nghiệp ấn tượng qua các đội bóng lớn như Bayern Munich, Bayer Leverkusen và Liverpool.
Emre Can bắt đầu sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp tại Bayern Munich, nơi anh được đào tạo và phát triển từ lứa tuổi trẻ. Đây là bước đầu quan trọng trong hành trình sự nghiệp của tiền vệ người Đức.
Năm 2013, Can quyết định chuyển tới Bayer Leverkusen để tìm kiếm cơ hội thi đấu nhiều hơn và phát triển kỹ năng. Thời gian tại đây đã giúp anh tích lũy kinh nghiệm quý báu và chứng minh năng lực của mình.
Một mùa sau khi gia nhập Bayer Leverkusen, Can được Liverpool chiêu mộ với mức giá 9,75 triệu Bảng Anh vào năm 2014. Đây là bước ngoặt quan trọng trong sự nghiệp khi anh có cơ hội thi đấu tại Premier League, một trong những giải đấu hàng đầu thế giới.
Hiện tại, Can đang khoác áo Borussia Dortmund và đảm nhiệm vai trò đội trưởng của đội bóng này tại Bundesliga, thể hiện sự tin tưởng và đánh giá cao từ ban lãnh đạo câu lạc bộ.
Can đã có hành trình dài trong hệ thống đội tuyển trẻ của Đức, bắt đầu từ cấp độ U-15 và tiếp tục phát triển qua các cấp độ U-17, U-19 cho đến U-21. Anh đã tham gia Giải vô địch bóng đá U-21 châu Âu 2015, thể hiện tài năng và tiềm năng của mình.
Can có trận đấu đầu tiên cho đội tuyển quốc gia Đức vào tháng 9 năm 2015, đánh dấu cột mốc quan trọng trong sự nghiệp quốc tế của anh.
Emre Can nổi bật với khả năng đa năng hiếm có trong bóng đá hiện đại. Dù vị trí sở trường là tiền vệ phòng ngự, anh có thể thích ứng và thi đấu hiệu quả ở nhiều vị trí khác nhau trên sân.
Điểm mạnh lớn nhất của Can là tính linh hoạt trong việc đảm nhận nhiều vai trò khác nhau. Anh có thể thi đấu tốt ở vị trí tiền vệ trung tâm, nơi có thể phát huy khả năng chuyền bóng và tầm nhìn chiến thuật, cũng như ở vị trí trung vệ khi đội cần sự chắc chắn trong phòng ngự.
Với khả năng đa năng, Can thường được huấn luyện viên sử dụng như một "công cụ chiến thuật" linh hoạt, có thể điều chỉnh vị trí tùy theo yêu cầu của trận đấu và đối thủ.
Can thuộc nhóm những tiền vệ phòng ngự hiện đại với khả năng thích ứng cao, điều này giúp anh có giá trị đặc biệt trong bóng đá hiện tại khi các đội bóng ngày càng cần sự linh hoạt về mặt chiến thuật.
Tên CLB | Giai đoạn | Số trận | Bàn thắng | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|
Bayern Munich | 2013 | - | - | - |
Bayer Leverkusen | 2013-2014 | - | - | - |
Liverpool | 2014-2018 | - | - | - |
Borussia Dortmund | Hiện tại | - | - | - |
Giải đấu | Tên CLB/Tên đội tuyển | Năm | Vị trí |
---|---|---|---|
- | - | - | - |
Năm 2015, Can được một nghiên cứu chuyên ngành của Soccerex xếp hạng thứ 15 trong số những cầu thủ trẻ giá trị nhất châu Âu với mức giá 17 triệu Bảng, thể hiện sự đánh giá cao về tiềm năng và giá trị của anh.
Can đã thiết lập kỷ lục cá nhân khi trở thành đội trưởng của Borussia Dortmund, thể hiện khả năng lãnh đạo và sự tin tưởng từ câu lạc bộ.
Thông tin về sở thích cá nhân của Emre Can ngoài bóng đá chưa được cung cấp trong nguồn thông tin hiện có.
Chưa có thông tin cụ thể về các hoạt động từ thiện và xã hội của Can trong nguồn thông tin được cung cấp.
Thông tin về các hoạt động kinh doanh và đầu tư của Can chưa được đề cập trong nguồn thông tin hiện tại.
Can duy trì mối quan hệ chuyên nghiệp với truyền thông, đặc biệt trong vai trò đội trưởng của Borussia Dortmund và thành viên đội tuyển quốc gia Đức.
Tên đầy đủ | Emre Can |
Ngày sinh | 12/01/1994 (31 Tuổi) |
Chiều cao | 186 cm |
Cân Nặng | 82 kg |
Vị trí | Tiền vệ |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Borussia Dortmund, Germany |
Hợp đồng đến | 01/07/2020 |
Số áo | 25 |
Giá trị chuyển nhượng | 25,000,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2023-2024 | Borussia Dortmund | C1 Châu Âu | Runner-up |
2022-2023 | Borussia Dortmund | VĐQG Đức | Runner-up |
2021-2022 | Borussia Dortmund | VĐQG Đức | Runner-up |
2020-2021 | Borussia Dortmund | Cúp Đức | Winner |
2021 | Borussia Dortmund | Siêu Cúp Đức | Winner |
2021 | FC Bayern München | Siêu Cúp Đức | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01/07/2020 | Juventus | Borussia Dortmund | Transfer | 25,000,000 € |
30/06/2020 | Borussia Dortmund | Juventus | End of loan | 0 € |
31/01/2020 | Juventus | Borussia Dortmund | Loan | 1,000,000 € |
01/07/2018 | Liverpool | Juventus | Free Transfer | 0 € |
01/07/2014 | Bayer 04 Leverkusen | Liverpool | Transfer | 12,000,000 € |
02/08/2013 | FC Bayern München | Bayer 04 Leverkusen | Transfer | 5,000,000 € |
01/07/2012 | Bayern München II | FC Bayern München | Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Borussia Dortmund | C1 Châu Âu | 23 | - | - | - | - |
2024-2025 | Borussia Dortmund | Cúp Đức | 23 | - | - | - | - |
2024-2025 | Borussia Dortmund | VĐQG Đức | - | 3 | 1 | 1 | 4 |
2024 | Borussia Dortmund | Giao Hữu CLB | 23 | - | - | - | - |
2024 | Germany | EURO | 25 | - | - | - | - |
2023-2024 | Borussia Dortmund | C1 Châu Âu | 23 | - | - | - | - |