Strobelallee 50 44139 Dortmund, North Rhine-Westphalia
Ballspielverein Borussia 09 e. V. Dortmund, thường được gọi là Borussia Dortmund hay BVB, là một câu lạc bộ thể thao chuyên nghiệp có trụ sở tại Dortmund, Đức. Được thành lập năm 1909, câu lạc bộ thi đấu tại Bundesliga - giải đấu hàng đầu của hệ thống bóng đá Đức. Với sân nhà Westfalenstadion (Signal Iduna Park) - sân vận động lớn nhất nước Đức, BVB sở hữu hơn 145.000 thành viên và có lượng khán giả trung bình cao nhất thế giới. Trong lịch sử huy hoàng, câu lạc bộ đã giành 8 chức vô địch quốc gia, 5 cúp DFB-Pokal, UEFA Champions League 1997 và UEFA Cup Winners' Cup 1966 - trở thành đội bóng Đức đầu tiên giành danh hiệu châu Âu.
Borussia Dortmund là một trong những câu lạc bộ bóng đá lớn nhất và thành công nhất của Đức. Được thành lập vào năm 1909 bởi 18 cầu thủ bóng đá từ Dortmund, câu lạc bộ đã phát triển thành một tổ chức thể thao đa ngành với hơn 145.000 thành viên, trở thành câu lạc bộ thể thao lớn thứ ba về số lượng thành viên tại Đức. BVB không chỉ hoạt động trong lĩnh vực bóng đá mà còn có các bộ phận chuyên về bóng ném nữ và các môn thể thao khác.
Theo báo cáo tài chính hàng năm của Deloitte, Dortmund được xếp hạng là câu lạc bộ thể thao giàu có thứ hai tại Đức từ năm 2021 và là đội bóng đá giàu có thứ 12 trên thế giới. Câu lạc bộ được biết đến với triết lý bóng đá tấn công và khả năng phát hiện, phát triển tài năng trẻ xuất sắc.
Trong những năm gần đây, Borussia Dortmund tiếp tục duy trì vị thế là một trong những đội bóng hàng đầu của Bundesliga. Câu lạc bộ thường xuyên tham dự UEFA Champions League và là ứng cử viên sáng giá cho các danh hiệu quốc nội. BVB đã giành được DFB-Pokal gần nhất vào năm 2021, khẳng định vị thế của mình trong bóng đá Đức hiện đại.
Được thành lập vào năm 1909, Dortmund đã trải qua một giai đoạn dài không có danh hiệu đáng kể cho đến những năm 1950. Trong những thập kỷ đầu, câu lạc bộ chủ yếu hoạt động ở cấp độ địa phương và từng bước xây dựng nền tảng cho sự phát triển sau này.
Bước ngoặt đầu tiên đến vào những năm 1950 khi Dortmund giành chiến thắng hai lần liên tiếp tại Giải Bundesliga vào năm 1956 và 1957. Mùa bóng 1962/63, họ tiếp tục vô địch Bundesliga, sau đó đạt được cột mốc lịch sử khi đoạt chức vô địch UEFA Cup Winners' Cup năm 1966 sau chiến thắng trước Liverpool F.C. trong trận chung kết - đây là danh hiệu châu Âu đầu tiên của câu lạc bộ và cũng là lần đầu tiên một đội bóng Đức giành được danh hiệu tầm châu lục.
Thời kỳ hoàng kim thực sự của BVB bắt đầu từ những năm 1990. Sau hai lần liên tiếp đoạt chức vô địch giải quốc gia Đức vào năm 1995 và 1996, đỉnh cao đến vào mùa giải 1996-97 khi Borussia Dortmund đánh bại Juventus 3-1 tại Olympic Stadium để giành chức vô địch UEFA Champions League. Sau đó, BVB còn bổ sung thêm danh hiệu Vô địch Cup Liên Lục địa tại Tokyo. Kiến trúc sư của những thành công này là huấn luyện viên huyền thoại Ottmar Hitzfeld.
Mùa bóng 1998-99 đánh dấu giai đoạn khó khăn khi Dortmund có những kết quả tồi tệ dưới thời huấn luyện viên Michael Skibbe. Họ không lọt vào vòng đấu bảng UEFA Champions League và một số hợp đồng mới không đạt kết quả như ý, dẫn đến việc Skibbe bị sa thải.
Sau những thử nghiệm ngắn ngủi với nhiều huấn luyện viên, huyền thoại câu lạc bộ Matthias Sammer đã đứng lên nhận nhiệm vụ lãnh đạo trong thời điểm khó khăn. Như một phép màu, Sammer đã đưa "vàng đen" trở về đúng quỹ đạo, ngay mùa bóng đầu tiên đoạt chức vô địch Bundesliga và vào chung kết UEFA Cup. Ông cũng thành công trong việc phát triển tài năng trẻ Đức như Christoph Metzelder, Sebastian Kehl, Torsten Frings, Lars Ricken.
Borussia Dortmund là một trong những câu lạc bộ thành công nhất của bóng đá Đức với 8 chức vô địch quốc gia (1956, 1957, 1963, 1994–95, 1995–96, 2001–02, 2010–11, 2011–12). Trong các giải cúp quốc nội, BVB đã 5 lần vô địch DFB-Pokal (1964-65, 1988-89, 2011–12, 2016–17, 2020-21) và 6 lần đoạt Siêu cúp bóng đá Đức (1989, 1995, 1996, 2013, 2014, 2019). Câu lạc bộ cũng từng là á quân Cúp Liên đoàn bóng đá Đức năm 2003.
Trên đấu trường châu Âu, Dortmund đã giành chức vô địch UEFA Champions League năm 1996-97 và là á quân hai lần (2012-13, 2023-24). Họ cũng vô địch UEFA Cup Winners' Cup 1965-66, là á quân UEFA Super Cup 1997 và á quân Cúp UEFA hai lần (1992-93, 2001-02). Ở cấp độ thế giới, BVB từng vô địch Intercontinental Cup năm 1997.
Logo của Borussia Dortmund đã trải qua nhiều thay đổi trong lịch sử phát triển của câu lạc bộ, nhưng luôn giữ được những yếu tố đặc trưng thể hiện bản sắc và truyền thống của BVB. Logo hiện tại mang đậm dấu ấn của câu lạc bộ với những chi tiết được thiết kế tinh tế, phản ánh sự hiện đại nhưng vẫn tôn trọng lịch sử lâu đời.
Borussia Dortmund được biết đến với bộ màu đặc trưng vàng-đen, chính vì vậy họ có biệt danh "die Schwarzgelben" (Vàng-đen). Màu áo truyền thống cho sân nhà là vàng với chi tiết đen, trong khi áo sân khách thường sử dụng các tông màu khác nhau nhưng vẫn giữ được sự nhận diện thương hiệu của câu lạc bộ.
Như nhiều câu lạc bộ bóng đá lớn khác, Borussia Dortmund có những bài hát truyền thống được cổ động viên hát trong các trận đấu, tạo nên bầu không khí sôi động đặc trưng tại Westfalenstadion. Những bài hát này đã trở thành một phần không thể thiếu trong văn hóa của câu lạc bộ.
Đối thủ truyền kiếp lớn nhất của Dortmund là Schalke 04, trận đấu giữa hai đội được gọi là Revierderby (Derby vùng Ruhr). Đây là một trong những trận derby nóng bỏng nhất của bóng đá Đức, phản ánh sự cạnh tranh gay gắt giữa hai thành phố công nghiệp trong vùng Ruhr.
Ngoài ra, Borussia Dortmund còn có mối đối địch với Borussia Mönchengladbach trong trận đấu được gọi là Borussen derby (Derby nước Phổ). Trong quá khứ, BVB từng phải đứng dưới cái bóng quá lớn của Borussia Mönchengladbach, đội bóng cùng khu vực Nordrhein-Westfalen.
Đối tác quảng cáo chính và nhà tài trợ áo đấu hiện tại của Dortmund là Evonik. Công ty bảo hiểm Signal Iduna đã mua quyền đặt tên cho Westfalenstadion thành Signal Iduna Park đến năm 2021. Nhà cung cấp trang phục chính là Puma kể từ mùa giải 2012–13. Câu lạc bộ cũng có thỏa thuận với Opel để trở thành nhà tài trợ tay áo đầu tiên từ mùa giải 2017–18.
Ngoài ra, BVB có ba cấp độ đối tác khác nhau: BVBChampionPartner bao gồm Opel, bwin, Brinkhoff's, Wilo, Hankook và EA Sports; BVBPartner bao gồm MAN, Eurowings, Coca-Cola, Ruhr Nachrichten, REWE và Aral; và BVBProduktPartner bao gồm ofo, Westfalenhallen và TEDi. Kể từ năm 2012, Brixental ở Kitzbühel Alps tại Áo cũng là nhà tài trợ của BVB.
Biệt danh phổ biến nhất của Borussia Dortmund là "die Schwarzgelben" (Vàng-đen) xuất phát từ màu áo truyền thống của câu lạc bộ. Họ cũng được gọi là "Die Borussen" (những người Phổ), phản ánh tên gọi Borussia trong tên câu lạc bộ.
Theo báo cáo tài chính hàng năm của Deloitte, Dortmund được xếp hạng là câu lạc bộ thể thao giàu có thứ hai tại Đức từ năm 2021, và là đội bóng đá giàu có thứ 12 trên thế giới. Câu lạc bộ có cơ cấu tài chính ổn định và được quản lý chuyên nghiệp.
Borussia Dortmund được biết đến như một câu lạc bộ có lối chơi mang đậm phong cách Đức, với phần lớn các cầu thủ thường là những "thợ đá bóng" hơn là những cầu thủ mang đậm tính chất kỹ thuật. Tuy nhiên, câu lạc bộ cũng có những ngoại lệ như Andreas Möller - một trong những kỹ thuật gia của Dortmund và đội tuyển Đức trong những năm 90, và libero Matthias Sammer được coi là cầu thủ vĩ đại nhất trong lịch sử câu lạc bộ.
Dưới sự chỉ đạo của Michael Zorc trong những năm 2010, Dortmund đã tạo dựng được danh tiếng trong việc phát hiện và phát triển tài năng trẻ, và vẫn tập trung phát triển hệ thống cầu thủ trẻ làm nòng cốt cho đội bóng. Họ cũng nhận được nhiều lời khen ngợi vì thường xuyên tuân thủ triết lý bóng đá tấn công.
Westfalenstadion là sân nhà của Borussia Dortmund, đồng thời là sân vận động lớn nhất của Đức và lớn thứ bảy ở châu Âu. Sân vận động có tên chính thức là Signal Iduna Park sau khi công ty bảo hiểm Signal Iduna mua quyền đặt tên đến năm 2021. Tuy nhiên, tên này không thể được sử dụng khi tổ chức các sự kiện của FIFA và UEFA do chính sách cấm tài trợ của các tổ chức này.
Sân vận động hiện có sức chứa lên đến 81.359 khán giả (đứng và ngồi) cho các trận đấu giải quốc gia và 65.829 khán giả ngồi cho các trận đấu quốc tế. Năm 1974, Westfalenstadion thay thế sân Stadion Rote Erde, nằm bên cạnh và bây giờ là sân vận động của Borussia Dortmund II.
Westfalenstadion đã trải qua nhiều lần cải tạo để tăng kích thước, bao gồm cả việc mở rộng cho World Cup 2006. Năm 2008, Borusseum - bảo tàng về Borussia Dortmund được khai trương tại sân vận động. Năm 2011, câu lạc bộ hợp tác với Q-Cells lắp đặt 8.768 pin mặt trời trên mái nhà để tạo ra 860.000 kWh mỗi năm.
Borussia Dortmund có tỷ lệ dự khán trung bình cao nhất so với bất kỳ câu lạc bộ bóng đá nào trên toàn thế giới. Vào năm 2014, ước tính có khoảng 1.000 khán giả Anh tham dự mỗi trận đấu sân nhà, bị thu hút bởi giá vé thấp so với Premier League.
Mùa giải | Giải đấu | Thành tích |
---|---|---|
2023/2024 | Champions League | 🏆 Runner-up |
2022/2023 | Bundesliga | 🏆 Runner-up |
Giải đấu | Hạng | Trận | T-H-B | Điểm |
---|---|---|---|---|
Champions League | #10 | 8 | 5-0-3 | 15 |
Bundesliga | #5 | 33 | 16-6-11 | 54 |