Giovanni Alejandro Reyna là một tài năng trẻ sáng giá của bóng đá Mỹ, sinh ngày 13 tháng 11 năm 2002. Hiện tại, anh đang thi đấu ở vị trí tiền vệ tấn công cho câu lạc bộ Borussia Dortmund tại Bundesliga và khoác áo đội tuyển quốc gia Hoa Kỳ. Reyna đã tạo nên nhiều kỷ lục đáng chú ý trong sự nghiệp của mình, bao gồm việc trở thành cầu thủ người Mỹ trẻ nhất thi đấu tại Bundesliga và ghi bàn trẻ nhất trong lịch sử DFB-Pokal. Với xuất thân từ gia đình có truyền thống bóng đá, Reyna đã khẳng định tài năng của mình qua những màn trình diễn ấn tượng tại Champions League và các giải đấu quốc tế.
Reyna bắt đầu hành trình bóng đá chuyên nghiệp khi gia nhập đội Học viện tại câu lạc bộ quê hương New York City FC vào năm 2015. Tại đây, anh đã tập luyện và phát triển kỹ năng trong môi trường đào tạo trẻ chuyên nghiệp cho đến năm 2019.
Năm 2019, Reyna có bước ngoặt quan trọng khi chuyển đến Đức để gia nhập học viện của Borussia Dortmund. Ngày 18 tháng 1 năm 2020, anh có trận ra mắt Bundesliga khi vào sân thay người ở phút 72 trong chiến thắng 5-3 trước FC Augsburg. Ở tuổi 17 và 66 ngày, Reyna đã phá kỷ lục của Christian Pulisic để trở thành cầu thủ người Mỹ trẻ nhất thi đấu tại Bundesliga.
Ngày 4 tháng 2 năm 2020, Reyna ghi bàn thắng chuyên nghiệp đầu tiên trong trận thua 2-3 trước Werder Bremen ở vòng 16 DFB-Pokal, trở thành cầu thủ ghi bàn trẻ nhất trong lịch sử Cúp quốc gia Đức. Tại Champions League, anh cũng lập kỷ lục khi trở thành cầu thủ Mỹ trẻ nhất có kiến tạo trong trận đấu với Paris Saint-Germain, khi anh kiến tạo cho Erling Haaland ghi bàn.
Reyna đã thi đấu cho đội tuyển U-17 Hoa Kỳ và giành huy chương bạc tại CONCACAF U-17 Championship năm 2019.
Anh đã chính thức lựa chọn khoác áo đội tuyển Hoa Kỳ và tham gia giành chức vô địch CONCACAF Nations League năm 2021. Dù có thể lựa chọn thi đấu cho Bồ Đào Nha, Anh hoặc Argentina, Reyna đã khẳng định: "Tôi chỉ muốn chơi cho Hoa Kỳ. Đó là quê hương của tôi."
Reyna sở hữu kỹ thuật cá nhân xuất sắc với khả năng kiểm soát bóng tinh tế và tốc độ di chuyển ấn tượng. Anh có thể thi đấu linh hoạt ở nhiều vị trí trong hàng tiền vệ tấn công.
Điểm mạnh của Reyna nằm ở khả năng đọc trận đấu thông minh, kỹ năng kiến tạo và khả năng ghi bàn từ những tình huống khó. Tuy nhiên, do còn trẻ, anh đôi khi còn thiếu kinh nghiệm trong những trận đấu quan trọng và cần cải thiện thể lực.
Tại Borussia Dortmund, Reyna thường được sử dụng ở vị trí tiền vệ tấn công, có thể chơi cánh hoặc trung tâm tùy theo chiến thuật của đội.
Phong cách của Reyna có nhiều điểm tương đồng với Christian Pulisic, người tiền nhiệm ở vị trí cầu thủ Mỹ tại Bundesliga, nhưng Reyna có xu hướng chơi sâu hơn và tập trung vào việc kiến tạo.
Tên CLB | Giai đoạn | Số trận | Bàn thắng | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|
Borussia Dortmund | 2020-2021 | Không có thông tin cụ thể | Không có thông tin cụ thể | Không có thông tin cụ thể |
Giải đấu | Tên CLB/Tên đội tuyển | Năm | Vị trí |
---|---|---|---|
DFB-Pokal | Borussia Dortmund | 2020-21 | Vô địch |
CONCACAF Nations League | Đội tuyển Hoa Kỳ | 2021 | Vô địch |
CONCACAF U-17 Championship | Đội tuyển U-17 Hoa Kỳ | 2019 | Á quân |
Thông tin về các giải thưởng cá nhân chưa được cung cấp trong nguồn tài liệu.
Thông tin về sở thích cá nhân của Reyna ngoài bóng đá chưa được đề cập trong nguồn tài liệu.
Thông tin về các hoạt động từ thiện và xã hội chưa được cung cấp trong nguồn tài liệu.
Thông tin về hoạt động kinh doanh và đầu tư chưa được đề cập trong nguồn tài liệu.
Reyna có xuất thân từ gia đình có truyền thống bóng đá. Cha anh là Claudio Reyna, cựu cầu thủ từng thi đấu cho Rangers FC, Sunderland, Manchester City, New York Red Bulls và đội tuyển quốc gia Mỹ. Mẹ anh là Danielle Egan, cựu cầu thủ đội tuyển nữ quốc gia Mỹ. Tên Giovanni được đặt theo Giovanni van Bronckhorst, đồng đội cũ của cha anh tại Rangers. Reyna sinh ra ở Sunderland, Anh trong thời gian cha anh thi đấu cho câu lạc bộ này.
Tên đầy đủ | Giovanni Reyna |
Ngày sinh | 13/11/2002 (23 Tuổi) |
Chiều cao | 185 cm |
Vị trí | Tiền vệ |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Borussia Dortmund, United States |
Hợp đồng đến | 30/06/2024 |
Số áo | 7 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2023-2024 | Borussia Dortmund | C1 Châu Âu | Runner-up |
2023-2024 | United States | CONCACAF Nations League | Winner |
2021-2022 | United States | CONCACAF Nations League | Winner |
2022-2023 | Borussia Dortmund | VĐQG Đức | Runner-up |
2021-2022 | Borussia Dortmund | VĐQG Đức | Runner-up |
2022 | Borussia Dortmund | Siêu Cúp Đức | Runner-up |
2020-2021 | Borussia Dortmund | Cúp Đức | Winner |
2021 | Borussia Dortmund | Siêu Cúp Đức | Winner |
2021 | FC Bayern München | Siêu Cúp Đức | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Nottingham Forest | Borussia Dortmund | End of loan | 0 € |
31/01/2024 | Borussia Dortmund | Nottingham Forest | Loan | 1,000,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Borussia Dortmund | C1 Châu Âu | 7 | - | - | - | - |
2024-2025 | Borussia Dortmund | Cúp Đức | 7 | - | - | - | - |
2024-2025 | Borussia Dortmund | VĐQG Đức | - | 2 | - | - | 3 |
2024-2025 | United States | CONCACAF Nations League | 7 | - | - | - | - |
2024 | United States | Giao Hữu Quốc Tế | - | - | - | - | - |
2024 | Borussia Dortmund | Giao Hữu CLB | 7 | - | - | - | - |